Tóm tắt
Các bài báo cùng cho thấy rằng sự đổi mới công nghệ được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố khác nhau: từ các chính sách tài trợ của chính phủ nhằm đẩy nhanh thương mại hóa (chương trình SBIR), các cú sốc địa chính trị như lệnh trừng phạt buộc phải tự chủ và phát triển công nghệ thay thế (Danh sách Thực thể của Mỹ), cho đến sự tiến hóa nội tại trong các ngành công nghiệp phức tạp nơi các công ty lớn tích lũy kiến thức để duy trì sự thống trị (ngành ô tô).
Quá trình đổi mới bị định hình mạnh mẽ bởi cấu trúc sẵn có; các tập đoàn kinh doanh lớn có thể hoạt động như một “thị trường nội bộ” để tái phân bổ vốn và nhân tài một cách chiến lược, trong khi ở các ngành công nghiệp trưởng thành, chính “nền tảng kiến thức” phức tạp và tích lũy của toàn ngành lại tạo ra rào cản khổng lồ, bảo vệ các công ty đương nhiệm khỏi sự đột phá của những người mới.
Kết quả của sự đổi mới không đồng nhất, nó có thể là sự ra đời của các sản phẩm thương mại có thể đo lường được, sự chuyển dịch chiến lược hướng tới độc lập công nghệ, hoặc sự củng cố vị thế thống trị của các công ty hiện có, qua đó định hình lại động lực cạnh tranh kinh tế và công nghệ toàn cầu.
Mặc dù mục tiêu chính của chính sách Khoa học, Công nghệ và Đổi mới (STI) là thúc đẩy các sản phẩm và dịch vụ mới mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, việc đo lường kết quả thương mại hóa vẫn còn nhiều thách thức do thiếu dữ liệu. Các phương pháp hiện tại thường dựa vào dữ liệu khảo sát hoặc các câu chuyện thành công riêng lẻ.
Bài báo đề xuất một phương pháp mới dựa trên web để giải quyết thách thức này. Phương pháp này tận dụng các tìm kiếm trên web để tìm ra “dấu vết” của việc thương mại hóa sáng chế. Cụ thể, các tác giả áp dụng phương pháp này để nghiên cứu các chương trình SBIR và Chuyển giao Công nghệ cho Doanh nghiệp Nhỏ (STTR) của Bộ Quốc phòng (DoD), là những chương trình tài trợ của chính phủ nhằm khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ của Hoa Kỳ tham gia vào các dự án R&D liên bang có tiềm năng thương mại hóa.
Nghiên cứu đã xác định được dấu vết thương mại hóa cho 642 trong số 3.070 bằng sáng chế được phân tích. Tỷ lệ thương mại hóa cao hơn đối với các hợp đồng R&D Ứng dụng hoặc Phát triển so với các hợp đồng R&D Cơ bản, và cũng cao hơn đối với các hợp đồng Giai đoạn II so với Giai đoạn I.
Bối cảnh
- Thương mại hóa là mục tiêu trung tâm của chính sách STI: Lý thuyết tăng trưởng nội sinh đã nhấn mạnh vai trò của STI trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việc hiện thực hóa những lợi ích này đòi hỏi phải tạo ra, thực hiện và phổ biến kiến thức mới. Giai đoạn thực hiện, hay thương mại hóa, là cốt lõi của sự đổi mới.
- Những khó khăn trong nghiên cứu chính sách STI: Các nghiên cứu đánh giá chính sách STI thường tập trung vào “hiệu ứng cộng thêm đầu vào” (input additionality), tức là liệu các chính sách có làm tăng đầu tư tư nhân vào R&D hay không. Các nghiên cứu về “hiệu ứng cộng thêm đầu ra” (output additionality), tức là mức độ mà trợ cấp dẫn đến việc giới thiệu sản phẩm mới, còn ít hơn do hạn chế về dữ liệu. Các phương pháp hiện tại như sử dụng số lượng bằng sáng chế hoặc dữ liệu khảo sát đều có những hạn chế nhất định.
Đánh giá thương mại hóa dựa trên web (Web-based assessment of commercialization)
Đây là phần cốt lõi của bài báo, mô tả chi tiết phương pháp luận mới.
- Dữ liệu dựa trên web để đo lường sự đổi mới: Các trang web của công ty ngày nay là nguồn thông tin hữu ích và đáng tin cậy. Chúng hoạt động như “cửa hàng kỹ thuật số” để giới thiệu sản phẩm, truyền đạt thông tin hoạt động và xây dựng bản sắc công ty.
- “Dấu hiệu bằng sáng chế ảo” (Virtual patent marking – VPM): Phương pháp này tận dụng VPM, một hình thức trực tuyến tương đương với việc đánh dấu vật lý số bằng sáng chế lên sản phẩm. VPM cho phép các công ty đăng thông tin về các bằng sáng chế bảo vệ sản phẩm của họ lên mạng, tạo ra một bản đồ chi tiết giữa sản phẩm và bằng sáng chế.
- Quy trình ba bước:
- Thu thập URL trang web: Tự động thu thập danh sách các URL trang web của các công ty sở hữu bằng sáng chế (và các công ty nhận hợp đồng của chính phủ).
- Tìm kiếm số bằng sáng chế: Tìm kiếm cụ thể từng số bằng sáng chế trên các tên miền web đã thu thập được ở bước 1.
- Lọc các trang web không liên quan: Sử dụng một bộ phân loại kết hợp giữa các quy tắc được xác định trước và đánh giá thủ công để phân loại các trang web được tìm thấy là trường hợp tích cực (có dấu hiệu thương mại hóa) hoặc tiêu cực (không liên quan).
Ứng dụng cho các chương trình SBIR và STTR của Bộ Quốc phòng (Application to the DoD SBIR and STTR programs)
- Tổng quan về chương trình SBIR và STTR: Đây là các chương trình của chính phủ Hoa Kỳ nhằm mục đích kích thích đổi mới công nghệ và tăng cường thương mại hóa trong khu vực tư nhân đối với các sáng chế có nguồn gốc từ R&D của liên bang.
- Xây dựng dữ liệu: Các tác giả đã sử dụng dữ liệu công khai về các hợp đồng liên bang để xác định các bằng sáng chế liên quan đến chương trình SBIR của DoD. Họ đã liên kết 3.070 bằng sáng chế với 2.213 hợp đồng mua sắm khác nhau, được cấp cho 1.182 công ty riêng biệt trong giai đoạn 1984-2019.
- Hai con đường thương mại hóa:
- Con đường trực tiếp: Một bằng sáng chế được tài trợ bởi SBIR trực tiếp bảo vệ một sản phẩm được xác định trên trang web của công ty sở hữu bằng sáng chế đó.
- Con đường gián tiếp: Một bằng sáng chế được tài trợ bởi SBIR được trích dẫn bởi một bằng sáng chế khác sau này, và bằng sáng chế sau này có bằng chứng về thương mại hóa.
- Kết quả tổng quan: Khoảng 21% các bằng sáng chế được tìm thấy có bằng chứng thương mại hóa, trong đó 8% theo con đường trực tiếp và 17% theo con đường gián tiếp.
Phân tích khám phá
Phần này so sánh tỷ lệ thương mại hóa của các bằng sáng chế được tài trợ bởi SBIR với một nhóm các bằng sáng chế đối chứng (không được SBIR tài trợ nhưng có đặc điểm tương tự).
- Xây dựng bộ dữ liệu so sánh: Các tác giả đã tạo ra một bộ bằng sáng chế đối chứng có các đặc điểm tương tự (cùng loại công nghệ, cùng năm nộp đơn) với các bằng sáng chế được SBIR tài trợ.
- Kết quả so sánh: Các bằng sáng chế được SBIR tài trợ có khả năng được thương mại hóa cao hơn 17% so với nhóm đối chứng. Cụ thể, tỷ lệ thương mại hóa tổng thể là 21,5% đối với nhóm SBIR so với 18,5% đối với nhóm đối chứng.
- Phân tích hồi quy: Các mô hình hồi quy cho thấy mối tương quan tích cực và mạnh mẽ giữa việc nhận tài trợ SBIR và kết quả thương mại hóa, đặc biệt là đối với các hợp đồng R&D ở giai đoạn sau (ứng dụng và phát triển) và các hợp đồng Giai đoạn II. Điều này cho thấy phương pháp này nắm bắt được một tín hiệu có ý nghĩa về thương mại hóa.
- Theo giai đoạn R&D: Tác động mạnh nhất ở các bằng sáng chế thuộc các hợp đồng R&D Ứng dụng hoặc Phát triển. Ngược lại, đối với các hợp đồng R&D Cơ bản (vốn rất xa thị trường), tác động này không rõ ràng. Điều này hoàn toàn hợp lý và cho thấy phương pháp đo lường của tác giả rất nhạy.
- Theo giai đoạn hợp đồng (Phase I vs. Phase II): Đây là phát hiện quan trọng nhất. Chương trình SBIR có hai giai đoạn: Giai đoạn I (Phase I) để chứng minh tính khả thi với nguồn vốn nhỏ, và Giai đoạn II (Phase II) để phát triển sâu hơn với nguồn vốn lớn hơn nhiều. Phân tích cho thấy:
- Các bằng sáng chế chỉ liên quan đến hợp đồng Giai đoạn I (và không bao giờ tiến tới Giai đoạn II) có tỷ lệ thương mại hóa không khác biệt đáng kể so với nhóm đối chứng.
- Toàn bộ tác động tích cực đến từ các bằng sáng chế liên quan đến hợp đồng Giai đoạn II.
Bài báo giới thiệu một phương pháp mới để định lượng khả năng thương mại hóa của các sáng chế, cung cấp công cụ có giá trị bổ sung cho các nhà nghiên cứu. Kết quả phân tích chương trình SBIR của DoD cho thấy các sáng chế được SBIR tài trợ có khả năng được thương mại hóa cao hơn đáng kể.
- Hạn chế:
- Phương pháp này chỉ áp dụng cho các sáng chế đã được cấp bằng.
- Việc quét web có mục tiêu có thể bỏ sót các bằng sáng chế có thông tin sở hữu không chính xác.
- Việc áp dụng phương pháp đòi hỏi phải xem xét cẩn thận các đặc điểm cụ thể của từng chính sách được nghiên cứu.
- Hướng nghiên cứu tương lai: Các tác giả khuyến khích việc áp dụng rộng rãi hơn các kỹ thuật dựa trên web để đo lường thương mại hóa trong nghiên cứu đổi mới.
[Còn tiếp]
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].
