Bài viết dựa trên bộ sách “Đại Bại Cục” của Ngô Hiểu Ba.
Peter Bernstein từng phát biểu:
“Mọi thứ đều vận động theo chu kỳ, nhưng chúng dường như luôn xuất hiện vào thời điểm ít được dự báo nhất.”
Hiện tượng này làm nổi bật nghịch lý cốt lõi trong quá trình phát triển của các doanh nghiệp Trung Quốc giai đoạn đầu: sự tương phản sâu sắc giữa tốc độ tăng trưởng quy mô nhanh chóng và sự sụp đổ đột ngột sau đó. Cụm từ “Thành công 3 năm, sụp đổ 3 ngày” đã trở thành một mô tả phổ biến cho quỹ đạo phát triển ngắn ngủi của nhiều doanh nghiệp từng được xem là biểu tượng.
Đây không phải là những thất bại kinh doanh theo logic thông thường. Chúng mang những đặc điểm riêng biệt, được định hình bởi một bối cảnh kinh tế – xã hội đặc thù. Để lý giải hiện tượng này, cần thiết phải đưa ra một khuôn khổ phân tích mới: khái niệm “Thất bại kiểu Trung Quốc”. Thất bại này không chỉ bắt nguồn từ các quyết định kinh doanh, mà còn chịu tác động sâu sắc từ các yếu tố thể chế, văn hóa và thời đại.
Thập niên 80-90
Môi trường kinh doanh tại Trung Quốc trong giai đoạn thập niên 80 và 90 được đặc trưng bởi quá trình chuyển đổi cấu trúc sâu sắc. Đây là thời kỳ mà các khuôn khổ pháp lý và quy tắc thị trường chưa được định hình hoàn chỉnh. Sự thiếu vắng các thể chế ổn định đã tạo ra nhiều khoảng trống thị trường, cung cấp điều kiện cho sự xuất hiện của các tác nhân kinh tế mới. Các tác nhân này, hoạt động trong một môi trường giàu tiềm năng nhưng thiếu trật tự, đã có khả năng đạt được sự tăng trưởng quy mô đột biến, hình thành nên những hiện tượng thường được mô tả là “phép màu kinh doanh”.
Sự phát triển trong bối cảnh này đã hình thành một tâm lý kinh doanh đặc thù, sau này được khái quát hóa thành “Văn hóa Sói”. Tâm lý này ưu tiên việc mở rộng quy mô bằng mọi giá và định hướng lợi nhuận trong ngắn hạn. Các chiến lược cạnh tranh thường mang tính triệt hạ, tập trung vào việc khai thác các cơ hội tức thời thay vì xây dựng hệ sinh thái kinh doanh bền vững. Mục tiêu duy nhất và tối thượng là “làm lớn”, bỏ qua các yếu tố về quản trị rủi ro và phát triển có chiều sâu.
Chính môi trường kinh doanh này đã tạo điều kiện cho sự tồn tại song song của cả thành công phi thường lẫn những mầm mống cho sự sụp đổ. Các yếu tố cấu thành nên sự thất bại sau này của nhiều doanh nghiệp không xuất hiện một cách đột ngột. Chúng thường được hình thành và củng cố ngay trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và được coi là thành công nhất.
Thất bại kiểu Trung Quốc
Hệ quả của mô hình “Hắc mã”
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của các doanh nghiệp thất bại trong giai đoạn này là sự theo đuổi tăng trưởng quy mô với tốc độ tối đa, thường bỏ qua các nguyên tắc cơ bản về phát triển bền vững. Michael Schumacher, một vận động viên đua xe F1, từng nhận định rằng kỹ thuật quan trọng nhất của việc đua xe không phải là tăng tốc, mà là “phanh xe”. Nhận định này chỉ ra một nguyên lý cơ bản: một hệ thống vận hành ở tốc độ cao mà thiếu đi cơ chế kiểm soát và giảm tốc hiệu quả thì khả năng xảy ra sự cố mang tính hủy diệt là rất lớn.
Sự ám ảnh với tốc độ này bắt nguồn từ một môi trường kinh doanh còn nhiều khoảng trống, nơi việc chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng được coi là yếu tố quyết định sự sống còn. Các doanh nghiệp này, thường được gọi là “hắc mã”, tin rằng tốc độ có thể giải quyết mọi vấn đề: bù đắp cho sự yếu kém về quản trị, vượt qua các đối thủ cạnh tranh, và tạo ra một lợi thế không thể đảo ngược. Họ ưu tiên việc mở rộng địa lý và quy mô tài sản hơn là củng cố năng lực cốt lõi.
Trường hợp của Thuận Trì do Tôn Hoành Bân sáng lập là một ví dụ điển hình. Chiến lược của Thuận Trì ưu tiên việc chiếm hữu tài sản đất đai với tốc độ tối đa, thường thông qua các cuộc đấu giá với giá cao, nhằm mục đích thiết lập sự hiện diện trên thị trường toàn quốc trước các đối thủ. Để tài trợ cho việc mở rộng này, công ty đã vận hành mô hình dòng tiền cực kỳ căng thẳng, rút ngắn chu kỳ từ khi bỏ tiền mua đất đến khi bán được sản phẩm xuống mức tối thiểu (6 tháng so với 1-2 năm thông thường của ngành). Mô hình này đòi hỏi một giả định quan trọng: môi trường kinh tế vĩ mô và chính sách tín dụng phải luôn ổn định hoặc thuận lợi. Khi chính phủ Trung Quốc bắt đầu thực hiện chính sách “điều tiết vĩ mô” vào năm 2004 để hạ nhiệt thị trường bất động sản, nguồn tín dụng bị siết chặt. Hệ thống của Thuận Trì, vốn được thiết kế chỉ để “tăng tốc”, đã không có “cơ chế phanh” hiệu quả. Dòng tiền bị đứt gãy, dẫn đến việc không thể hoàn thành nghĩa vụ thanh toán cho các lô đất đã mua và cuối cùng buộc phải bán lại phần lớn cổ phần công ty với giá rẻ mạt. Thất bại của Thuận Trì cho thấy, tốc độ, khi trở thành một mục tiêu tự thân thay vì là kết quả của một nền tảng vững chắc, sẽ trở thành yếu tố hủy diệt chính doanh nghiệp.
[Còn tiếp]
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].