Mô hình phát triển kinh tế Nhật Bản (Phần 2)

Ở phần trước, chúng ta đã cùng nhau giải mã “DNA kinh tế” đã làm nên kỳ tích Nhật Bản. Chúng ta đã thấy làm thế nào định mệnh địa lý – sự khan hiếm tài nguyên – đã buộc quốc gia này phải theo đuổi mô hình “nhập khẩu – chế biến – xuất khẩu” một cách đầy sáng tạo. Chúng ta cũng đã thấy di sản lịch sử, từ nền tảng giáo dục thời Tokugawa đến cuộc cách mạng thể chế của Duy tân Minh Trị, đã kiến tạo nên mô hình “Team Japan” – một sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ và doanh nghiệp để dẫn dắt nền kinh tế đạt đến những thành công phi thường. Chính sự kết hợp độc đáo này đã tạo ra cỗ máy tăng trưởng hậu chiến, một biểu tượng cho sự trỗi dậy thần kỳ từ đống tro tàn.

Tuy nhiên, câu chuyện về Nhật Bản không phải là một đường thẳng đi lên. Chính trong những yếu tố đã tạo nên thành công phi thường đó lại ẩn chứa những mầm mống cho sự chững lại và những thách thức phức tạp sau này. Cỗ máy kinh tế, dù được tinh chỉnh hoàn hảo cho giai đoạn tăng trưởng nhanh, lại bộc lộ những điểm yếu chết người khi các điều kiện bên trong và bên ngoài thay đổi.

Đọc thêm: Mô hình phát triển kinh tế Nhật Bản (Phần 1)

Phần tiếp theo của hành trình này sẽ đưa chúng ta vào tâm bão của kỷ nguyên hiện đại, một giai đoạn đầy kịch tính và biến động. Chúng ta sẽ chứng kiến sự hưng phấn tột độ của nền kinh tế bong bóng vào cuối những năm 1980, một thời kỳ thịnh vượng tưởng như vô tận, để rồi phải đối mặt với cú sốc khi bong bóng vỡ, đẩy Nhật Bản vào “những thập kỷ mất mát” và cuộc chiến dai dẳng, chưa từng có tiền lệ chống lại bóng ma giảm phát.

Chúng ta sẽ giải mã câu hỏi hóc búa: Tại sao cỗ máy kinh tế từng hoạt động hiệu quả phi thường lại đột ngột khựng lại? Các chính sách tiền tệ táo bạo như “Ba Mũi Tên” của Abenomics, vốn là cuộc thử nghiệm khổng lồ cho cả thế giới, đã thực sự hiệu quả đến đâu? Và quan trọng hơn cả, làm thế nào Nhật Bản đối mặt với những thách thức cấu trúc sâu sắc về nợ công, sự cứng nhắc của thị trường và một xã hội đang già đi nhanh chóng – những vấn đề mà chính DNA thành công của họ đã góp phần tạo ra? Đây là câu chuyện về sự chuyển mình từ kỳ tích sang thử thách, một bài học sâu sắc về giới hạn của các mô hình phát triển.

Thích Ứng và Chuyển Đổi Sau Khủng Hoảng

Hành trình kinh tế của Nhật Bản có thể được xem như một vở kịch bốn hồi, mỗi hồi lại mang một sắc thái riêng biệt, dẫn dắt câu chuyện từ đỉnh cao chói lọi đến vực sâu của sự trì trệ.

Thay đổi trong Nợ Chính phủ Nhật Bản theo tỷ trọng GDP danh nghĩa – từ năm tài chính 1890 | Nguồn: Kazumasa (2015)

Hồi I (1945–1973): Kỳ Tích Showa và Sự Trỗi Dậy. Đây là thời kỳ hoàng kim, giai đoạn của tăng trưởng thần tốc. Được che chở dưới chiếc ô an ninh của Mỹ và hưởng lợi từ tỷ giá đồng yên được giữ ở mức thấp (360 yên đổi 1 đô la), nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Nhật Bản đã bùng nổ. Các sản phẩm “Made in Japan” với chất lượng ngày càng cải thiện và giá cả cạnh tranh đã tràn ngập thế giới. Tăng trưởng GDP trung bình đạt gần 10% mỗi năm, một con số không tưởng đã biến Nhật Bản từ một nước bại trận thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới chỉ trong vài thập kỷ. Đây là thời kỳ của sự lạc quan vô bờ bến, khi người Nhật tin rằng họ đã tìm ra công thức chiến thắng vĩnh cửu.

Hồi II (1973–1987): Thích Ứng và Chuyển Đổi Sau Khủng Hoảng. Hai cuộc khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970 đã giáng một đòn mạnh vào mô hình kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng nhập khẩu của Nhật Bản. Tuy nhiên, thay vì sụp đổ, Nhật Bản đã cho thấy khả năng thích ứng phi thường. Các doanh nghiệp, dưới sự định hướng của chính phủ, đã chuyển mình mạnh mẽ, tập trung vào các ngành công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng như điện tử tiêu dùng, ô tô và chất bán dẫn. Đồng yên cũng bắt đầu tăng giá, buộc các công ty phải đổi mới hơn nữa để duy trì khả năng cạnh tranh. Đây là thời kỳ mà Sony Walkman và xe hơi Toyota tiết kiệm xăng trở thành biểu tượng toàn cầu, chứng minh sự linh hoạt và sức mạnh nội tại của nền kinh tế Nhật Bản.

Đọc thêm: Cuộc đua thế kỷ (Phần 1)

Hồi III (1987–1990): Sự Thịnh Vượng Ảo và Bong Bóng Kinh Tế. Đây chính là bước ngoặt bi kịch. Sau Hiệp định Plaza năm 1985, một thỏa thuận giữa các nước G5 nhằm hạ giá đồng đô la, đồng yên đã tăng giá một cách chóng mặt. Để đối phó với nguy cơ suy thoái do xuất khẩu bị ảnh hưởng, Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) đã phản ứng bằng cách hạ lãi suất xuống mức cực thấp. Cùng lúc đó, chính phủ thực hiện tự do hóa tài chính một cách vội vã. Dòng tiền rẻ đã không chảy vào đầu tư sản xuất (vốn đã dư thừa công suất) mà đổ vào các tài sản đầu cơ. Một bong bóng chứng khoán và bất động sản khổng lồ chưa từng thấy đã hình thành. Chỉ số Nikkei tăng gấp ba lần, giá đất ở các thành phố lớn tăng vọt một cách phi lý. Vào thời kỳ đỉnh điểm, chỉ riêng khu đất của Cung điện Hoàng gia ở Tokyo được cho là có giá trị hơn toàn bộ bang California. Sự thịnh vượng này là một ảo ảnh, nó che giấu những vấn đề cơ cấu ngày càng trầm trọng và gieo mầm cho một thảm họa sắp xảy ra.

Hồi IV (1990–nay): Vụ Nổ, Những Thập Kỷ Mất Mát và Cuộc Chiến Bất Tận. Khi BOJ đột ngột tăng lãi suất vào năm 1990 để kiềm chế bong bóng, nó đã vỡ tan. Cú sốc này kinh hoàng hơn bất kỳ dự đoán nào. Giá tài sản lao dốc không phanh. Các doanh nghiệp và ngân hàng, vốn đã vay mượn và cho vay dựa trên giá trị tài sản được thổi phồng, bỗng nhiên chìm trong nợ nần. Bảng cân đối kế toán của cả khu vực tư nhân bị hủy hoại. Thay vì vay mượn để đầu tư, các công ty chỉ tập trung vào việc trả nợ – một hiện tượng được gọi là “suy thoái bảng cân đối kế toán”. Người tiêu dùng, thấy giá cả liên tục đi xuống, thì trì hoãn chi tiêu với hy vọng giá sẽ còn rẻ hơn. Nhật Bản rơi vào vòng xoáy giảm phát chết người, khởi đầu cho cái mà thế giới gọi là “Những thập kỷ mất mát”.

Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *