Tóm tắt
-
Giá năng lượng là chỉ báo kinh tế quan trọng, vừa phản ánh sức khỏe của nền kinh tế toàn cầu thông qua phía cầu (nhu cầu năng lượng tăng khi kinh tế mạnh và ngược lại), vừa tác động trực tiếp và gián tiếp đến nền kinh tế như một yếu tố chi phí, gây ra lạm phát và ảnh hưởng đến GDP.
-
Tác động của giá năng lượng không chỉ dừng lại ở lạm phát toàn phần mà còn lan tỏa một cách có độ trễ sang lạm phát lõi, thách thức quan niệm rằng đây là một thước đo “sạch”. Hơn nữa, nó còn ảnh hưởng đến kỳ vọng lạm phát, đặc biệt là của các hộ gia đình, có nguy cơ biến các cú sốc tạm thời thành các vấn đề dai dẳng hơn.
-
Để diễn giải chính xác các tín hiệu từ giá năng lượng, cần phải sử dụng các chỉ báo kinh tế đa chiều để phân biệt giữa các cú sốc cung và cầu, đồng thời các nhà hoạch định chính sách không thể hoàn toàn phớt lờ các biến động giá năng lượng do tác động lan tỏa sâu rộng của chúng lên lạm phát và kỳ vọng.
Trong phân tích kinh tế vĩ mô, việc xác định các chỉ báo đáng tin cậy để đánh giá tình trạng và dự báo quỹ đạo của nền kinh tế là nhiệm vụ trọng tâm. Trong số rất nhiều biến số được xem xét, giá năng lượng, đặc biệt là giá dầu thô, giữ vị trí đặc biệt do vai trò kép của nó: vừa là yếu tố đầu vào cơ bản cho gần như mọi hoạt động sản xuất và tiêu dùng, vừa là biến số phản ánh động lực của cung và cầu trên quy mô toàn cầu.
Tuy nhiên, việc diễn giải các tín hiệu từ giá năng lượng không phải là quá trình đơn giản. Các biến động giá có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những thay đổi trong tổng cầu toàn cầu phản ánh chu kỳ kinh tế, cho đến các cú sốc nguồn cung mang tính đặc thù do các sự kiện địa chính trị hoặc các quyết định của các quốc gia sản xuất. Hơn nữa, tác động của các biến động này lên nền kinh tế không chỉ dừng lại ở hiệu ứng trực tiếp lên chi phí, mà còn lan tỏa một cách phức tạp thông qua các kênh gián tiếp, ảnh hưởng đến lạm phát lõi và định hình kỳ vọng của các tác nhân kinh tế.
Các kênh truyền dẫn tác động của giá năng lượng lên nền kinh tế
Giá năng lượng tác động đến nền kinh tế thông qua một loạt các kênh truyền dẫn trực tiếp và gián tiếp. Việc hiểu rõ các cơ chế này là nền tảng để có thể diễn giải chính xác các tín hiệu mà biến động giá cả mang lại.
Tác động trực tiếp lên chi phí sản xuất và tiêu dùng
Kênh tác động cơ bản nhất của giá năng lượng là vai trò như yếu tố chi phí. Năng lượng là đầu vào không thể thiếu trong hầu hết các quy trình sản xuất và là thành phần quan trọng trong giỏ hàng tiêu dùng của các hộ gia đình.
Việc tăng giá năng lượng trực tiếp làm tăng chi phí sản xuất và vận hành. Nhiên liệu là chi phí chính cho ngành vận tải (đường bộ, hàng không, hàng hải), và điện là yếu-tố đầu-vào thiết-yếu cho gần như mọi ngành công nghiệp, từ sản xuất nặng đến các lĩnh vực dịch vụ. Sự gia tăng chi phí này có thể làm giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp, hạn chế khả năng đầu tư, và cuối cùng được chuyển sang người tiêu dùng dưới dạng giá cả hàng hóa và dịch vụ cao hơn.
Tác động đối với hộ gia đình cũng rất trực tiếp và rõ ràng. Chi phí xăng dầu để đi lại và chi phí điện, khí đốt để sưởi ấm, nấu nướng chiếm một tỷ trọng đáng kể trong ngân sách hộ gia đình. Tại Vương quốc Anh, hai loại chi tiêu này chiếm khoảng 6,7% tổng chi tiêu của một hộ gia đình trung bình. Khi giá năng lượng tăng, sức mua thực tế của các hộ gia đình giảm xuống, buộc họ phải cắt giảm các chi tiêu khác, từ đó ảnh hưởng đến tổng cầu của nền kinh tế. Tác động này đặc biệt nghiêm trọng đối với các hộ gia đình có thu nhập thấp, nơi tỷ trọng chi tiêu cho năng lượng thường cao hơn mức trung bình.
Tác động gián tiếp và hiệu ứng lan tỏa lên lạm phát chung
Ngoài các tác động trực tiếp, giá năng lượng còn có hiệu ứng lan tỏa gián tiếp và sâu rộng lên mặt bằng giá chung. Do năng lượng là đầu vào trung gian trong hầu hết các chuỗi cung ứng, nên sự gia tăng chi phí năng lượng sẽ dần dần được tích hợp vào giá của các sản phẩm cuối cùng, ngay cả những sản phẩm dường như không liên quan trực tiếp đến năng lượng.
Cơ chế này có thể được mô tả như hiệu ứng gợn sóng. Ví dụ, giá dầu tăng làm tăng chi phí vận chuyển, từ đó làm tăng giá của mọi hàng hóa được vận chuyển đến các cửa hàng bán lẻ. Tương tự, giá điện tăng làm tăng chi phí vận hành của các nhà máy sản xuất thực phẩm, các trung tâm dữ liệu, và các cơ sở dịch vụ, và các chi phí này cuối cùng sẽ được phản ánh trong giá cả mà người tiêu dùng phải trả. Quá trình này tạo ra áp lực lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation) trên toàn nền kinh tế. Các phân tích định lượng cho thấy có mối tương quan cao và chặt chẽ giữa biến động của chỉ số giá năng lượng và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chung. Do đó, các cú sốc giá năng lượng thường là yếu tố dự báo quan trọng cho lạm phát toàn phần trong tương lai.
Mối quan hệ với các biến số kinh tế vĩ mô khác
Thông qua các kênh chi phí và lạm phát, các cú sốc giá năng lượng có thể tác động đến các biến số kinh tế vĩ mô cốt lõi khác. Sự gia tăng đột ngột và kéo dài của giá năng lượng có thể hoạt động như loại “thuế” đánh vào nền kinh tế, làm giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế. Bằng cách làm giảm thu nhập khả dụng của hộ gia đình và lợi nhuận của doanh nghiệp, nó kìm hãm cả tiêu dùng và đầu tư. Hơn nữa, nếu tiền lương không điều chỉnh kịp với sự gia tăng của lạm phát do năng lượng gây ra, tiền lương thực tế sẽ giảm, ảnh hưởng đến mức sống và có thể làm chậm lại tăng trưởng kinh tế. Lịch sử kinh tế đã ghi nhận nhiều trường hợp các đợt tăng vọt giá dầu có mối tương quan chặt chẽ với các cuộc suy thoái kinh tế sau đó.
Giá năng lượng với vai trò là chỉ báo về phía cầu
Ngoài vai trò là yếu tố chi phí, giá năng lượng còn được sử dụng rộng rãi như một chỉ báo về sức khỏe của nền kinh tế toàn cầu. Luận điểm này dựa trên phía cầu của phương trình thị trường.
Phản ánh hoạt động kinh tế toàn cầu
Logic cơ bản của luận điểm này rất đơn giản:
- Khi nền kinh tế toàn cầu tăng trưởng mạnh mẽ, hoạt động sản xuất công nghiệp, thương mại và vận tải gia tăng. Điều này dẫn đến nhu cầu tiêu thụ năng lượng (dầu, khí, điện) cao hơn. Với một mức cung tương đối ổn định trong ngắn hạn, nhu cầu tăng sẽ đẩy giá năng lượng lên cao.
- Ngược lại, khi nền kinh tế toàn cầu suy yếu hoặc rơi vào suy thoái, hoạt động kinh tế giảm sút, kéo theo nhu cầu năng lượng giảm, từ đó gây áp lực giảm giá.
Do đó, các biến động của giá năng lượng, khi được lọc bỏ các yếu tố nhiễu từ phía cung, có thể được xem như một chỉ số phản ánh tình trạng của tổng cầu toàn cầu. Sự sụt giảm trong các vị thế đầu cơ giá lên đối với dầu thô, như đã được ghi nhận vào tháng 8 năm 2025, có thể được diễn giải là một tín hiệu cho thấy các nhà đầu tư đang dự báo sự suy yếu trong nhu cầu toàn cầu.

Đánh giá thực nghiệm các chỉ báo kinh tế
Việc diễn giải tín hiệu từ phía cầu đòi hỏi phải có thước đo đáng tin cậy về hoạt động kinh tế toàn cầu để làm cơ sở so sánh. Một nghiên cứu của Baumeister, Korobilis và Lee (2020) đã tiến hành cuộc đánh giá có hệ thống về các chỉ báo khác nhau được sử dụng trong các mô hình dự báo giá dầu.
- Các chỉ báo truyền thống thường dựa trên một loại dữ liệu duy nhất, chẳng hạn như chỉ số Kilian (dựa trên giá cước vận tải biển), sản lượng thép toàn cầu, hoặc một yếu tố trích xuất từ giá hàng hóa. Nghiên cứu cho thấy nhiều chỉ báo trong số này, đặc biệt là chỉ số Kilian, đã trở nên kém tin cậy trong giai đoạn sau khủng hoảng tài chính 2008 do bị ảnh hưởng bởi các cú sốc đặc thù của ngành vận tải.
- Trong số các chỉ báo đơn chiều, chỉ số sản xuất công nghiệp thế giới (WIP) được phát hiện là thước đo mạnh mẽ và ổn định nhất, có khả năng dự báo giá dầu tốt hơn các chỉ báo khác.
- Tuy nhiên, ngay cả WIP cũng không thể nắm bắt được toàn bộ sự phức tạp của nền kinh tế toàn cầu. Điều này dẫn đến việc xây dựng Chỉ số Điều kiện Kinh tế Toàn cầu (GECON) mới, tổng hợp thông tin từ một tập hợp đa dạng gồm 16 biến số, bao gồm tám hạng mục khác nhau như hoạt động kinh tế thực, chỉ số tài chính, giao thông vận tải, sự không chắc chắn, và kỳ vọng. Chỉ số đa chiều này được chứng minh là có khả năng dự báo tốt hơn, đặc biệt là đối với tiêu thụ dầu toàn cầu, một lĩnh vực mà các chỉ báo cũ hoạt động rất kém.
Kết quả này cho thấy rằng để sử dụng giá năng lượng như một chỉ báo kinh tế, cần phải đặt nó trong bối cảnh tập hợp thông tin đa dạng và phong phú về tình trạng của nền kinh tế toàn cầu, thay vì chỉ dựa vào một vài chỉ số đơn lẻ.
Tác động lan tỏa lên lạm phát lõi và kỳ vọng
Việc sử dụng giá năng lượng làm chỉ báo kinh tế trở nên phức tạp hơn đáng kể khi xem xét các tác động gián tiếp của nó, đặc biệt là lên lạm phát lõi và kỳ vọng lạm phát. Đây là những yếu tố có hàm ý sâu sắc đối với chính sách tiền tệ.
Hiệu ứng lan tỏa lên lạm phát lõi
Theo truyền thống, các ngân hàng trung ương thường tập trung vào lạm phát lõi (không bao gồm thực phẩm và năng lượng) vì cho rằng nó phản ánh tốt hơn các áp lực lạm phát cơ bản và dai dẳng. Logic đằng sau việc này là giá năng lượng quá biến động và thường do các yếu tố cung toàn cầu quyết định, do đó ngân hàng trung ương nên “nhìn xuyên qua” các cú sốc này.
Tuy nhiên, nghiên cứu của Gertjan Vlieghe (2024) đã thách thức quan điểm này bằng cách cung cấp bằng chứng quốc tế mạnh mẽ về hiệu ứng lan tỏa (pass-through) từ giá năng lượng sang lạm phát lõi. Nghiên cứu này, bằng cách khai thác sự khác biệt về cơ cấu năng lượng và chính sách trợ giá giữa các quốc gia OECD, đã chỉ ra rằng những quốc gia trải qua cú sốc giá năng lượng trong nước lớn hơn cũng phải đối mặt với lạm phát lõi cao hơn sau đó. Tác động này không xảy ra ngay lập tức mà tăng dần theo thời gian, đạt đỉnh sau khoảng 14 tháng. Điều này cho thấy chi phí năng lượng cao hơn đã dần dần được chuyển vào giá của các hàng hóa và dịch vụ phi năng lượng khác. Phát hiện này có nghĩa là lạm phát lõi không phải là một thước đo “sạch” và hoàn toàn độc lập với các cú sốc năng lượng. Một phần của sự gia tăng lạm phát lõi có thể chỉ là “tiếng vọng” có độ trễ của cú sốc năng lượng trong quá khứ. Nếu các nhà hoạch định chính sách không nhận ra điều này, họ có nguy cơ diễn giải sai mức độ của các áp lực lạm phát trong nước và đưa ra các phản ứng chính sách không phù hợp.

Tác động lên kỳ vọng lạm phát
Kênh truyền dẫn phức tạp hơn nữa là tác động của giá năng lượng lên kỳ vọng lạm phát của các tác nhân kinh tế. Kỳ vọng đóng vai trò quan trọng vì chúng có thể trở thành lời tiên tri tự ứng nghiệm, ảnh hưởng đến các quyết định về tiền lương và giá cả trong tương lai.
Nghiên cứu của Nils Wehrhöfer (2024) đã sử dụng thiết kế “thí nghiệm bán tự nhiên” dựa trên thời điểm gia hạn các hợp đồng năng lượng ở Đức để phân tích tác động này. Kết quả cho thấy sự phân kỳ rõ rệt trong hành vi. Các hộ gia đình trực tiếp trải qua cú sốc tăng giá năng lượng (ví dụ: hóa đơn tiền điện tăng) có xu hướng ngoại suy từ trải nghiệm cá nhân này để hình thành kỳ vọng cao hơn về lạm phát chung của toàn bộ nền kinh tế. Hành vi này đặc biệt rõ rệt ở những hộ gia đình có thu nhập thấp và ít thông tin, và nó làm cho kỳ vọng của họ trở nên kém chính xác hơn. Ngược lại, trong khi các doanh nghiệp chuyển khoảng 70% cú sốc chi phí năng lượng sang giá sản phẩm đầu ra của họ, các nhà ra quyết định trong doanh nghiệp lại không ngoại suy từ cú sốc này để thay đổi kỳ vọng của họ về lạm phát chung. Họ có khả năng phân biệt giữa một cú sốc chi phí đặc thù và xu hướng lạm phát vĩ mô.
Sự phân kỳ này có hàm ý quan trọng. Nó cho thấy các cú sốc giá năng lượng, ngay cả khi chỉ là tạm thời, có thể có tác động dai dẳng lên nền kinh tế thông qua kênh kỳ vọng của hộ gia đình. Nếu kỳ vọng lạm phát của công chúng tăng lên và không được neo giữ tốt, nó có thể gây ra áp lực tăng lương và giá cả, biến cú sốc tạm thời thành vấn đề lạm phát dai dẳng hơn. Điều này một lần nữa cho thấy các ngân hàng trung ương không thể hoàn toàn phớt lờ các biến động của giá năng lượng.
Vì vậy, giá năng lượng là chỉ báo kinh tế mạnh mẽ nhưng cũng vô cùng phức tạp. Việc diễn giải các tín hiệu từ thị trường năng lượng đòi hỏi cách tiếp cận đa chiều và nhận thức rõ về các kênh truyền dẫn đa dạng của nó.
- Với vai trò là một chỉ báo về phía cầu, giá năng lượng cung cấp những thông tin giá trị về tình trạng của nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, để lọc bỏ nhiễu từ các cú sốc cung, cần phải sử dụng các thước đo hoạt động kinh tế đa chiều và mạnh mẽ, trong đó chỉ số sản xuất công nghiệp thế giới và các chỉ số tổng hợp như GECON tỏ ra hiệu quả hơn các thước đo đơn lẻ truyền thống.
- Với vai trò là một yếu tố chi phí, giá năng lượng không chỉ tác động trực tiếp đến lạm phát toàn phần mà còn lan tỏa một cách có hệ thống và có độ trễ sang lạm phát lõi, thách thức quan niệm rằng đây là một thước đo “sạch” về áp lực lạm phát cơ bản.
- Với vai trò là một yếu tố định hình kỳ vọng, giá năng lượng có thể ảnh hưởng đến tâm lý của công chúng, đặc biệt là các hộ gia đình, qua đó có khả năng biến các cú sốc tạm thời thành các vấn đề lạm phát dai dẳng hơn.
Hàm ý cuối cùng là không thể có một quy tắc diễn giải đơn giản nào cho các biến động của giá năng lượng. Đối với các nhà phân tích và hoạch định chính sách, mỗi biến động giá cần được phân tích cẩn thận để xác định nguồn gốc của nó (do cung hay cầu) và theo dõi các tác động lan tỏa của nó theo thời gian. Sự sụt giảm của giá năng lượng có thể là tín hiệu về sự suy yếu kinh tế sắp tới, nhưng nó cũng có thể giúp giảm bớt áp lực lạm phát và hỗ trợ sức mua. Ngược lại, sự gia tăng của giá năng lượng có thể phản ánh nền kinh tế mạnh mẽ, nhưng cũng có thể là khởi đầu của giai đoạn lạm phát cao và tăng trưởng chậm lại. Do đó, giá năng lượng nên được xem không phải là một câu trả lời cuối cùng, mà là một câu hỏi quan trọng, đòi hỏi một sự phân tích sâu sắc và liên tục về các động lực phức tạp của nền kinh tế toàn cầu.
Tham khảo từ Real Investment Advice, Gertjan Vlieghe (2024), Baumeister và cộng sự (2020), Nils Wehrhofer (2024)
One thought on “Giá năng lượng có phải là chỉ báo kinh tế?”