Doanh nhân, Doanh nghiệp Trung Quốc giai đoạn 2009 – 2018 | Phân tích

Bài viết được dựa trên sách Một thập kỉ đầy biến động: Cá lớn ở vùng biển lớn, doanh nghiệp Trung Quốc 2008 – 2018 và tham khảo các tài liệu khác.

Giai đoạn từ 2009 đến 2018 mở ra chương mới cho nền kinh tế Trung Quốc. Nó bắt đầu trong cái bóng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, sự kiện buộc các nền kinh tế trên thế giới phải định vị lại. Phản ứng của Trung Quốc trước cuộc khủng hoảng này, cụ thể là gói kích thích kinh tế trị giá bốn nghìn tỷ nhân dân tệ, đã trở thành lực đẩy định hình quỹ đạo của cả thập kỷ. Dòng vốn khổng lồ này đã cứu nhiều ngành công nghiệp khỏi bờ vực sụp đổ, đồng thời cũng gieo mầm cho những thách thức về sau như dư thừa công suất và bong bóng tài sản.

Trong bối cảnh đó, một thế giới kinh doanh song song đã hình thành. Một bên là các ngành công nghiệp truyền thống vật lộn với di sản của mô hình tăng trưởng cũ. Bên còn lại là nền kinh tế số bùng nổ, được thúc đẩy bởi sự phổ cập của Internet di động và thế hệ doanh nhân mới. Thập kỷ này không phải là câu chuyện đơn lẻ về thành công hay thất bại, mà là chuỗi các sự kiện, các quyết định, và các số phận đan xen, vẽ nên bức tranh phức tạp về sự chuyển mình của một cường quốc kinh tế.

“Vua” công nghiệp xuất hiện

Gói kích thích bốn nghìn tỷ nhân dân tệ

Bối cảnh của năm 2009 là một thế giới đang chìm trong bất ổn. Cuộc khủng hoảng tài chính bắt nguồn từ phố Wall năm 2008 đã lan rộng như một cơn địa chấn, làm tê liệt các trung tâm kinh tế lớn ở phương Tây. Đối với Trung Quốc, quốc gia đã xây dựng sự thịnh vượng của mình trên nền tảng xuất khẩu, đây là một mối đe dọa hiện hữu. Các đơn hàng từ châu Âu và Mỹ đột ngột bốc hơi. Hàng loạt nhà máy ở các vùng duyên hải, đặc biệt là Đồng bằng Châu Giang, phải đóng cửa. Hàng triệu công nhân nhập cư đối mặt với nguy cơ mất việc làm. Nỗi lo về một cuộc “hạ cánh cứng” của nền kinh tế, kéo theo bất ổn xã hội, là một kịch bản hoàn toàn có thể xảy ra.

Trước tình thế đó, chính phủ Trung Quốc đã hành động với sự quyết đoán chưa từng có. Thay vì chờ đợi thị trường tự điều chỉnh, họ đã tung ra một liều thuốc cực mạnh: gói kích thích kinh tế trị giá bốn nghìn tỷ nhân dân tệ (khoảng 586 tỷ USD vào thời điểm đó). Đây không chỉ đơn thuần là một khoản chi tiêu của chính phủ; nó là tín hiệu cho toàn bộ hệ thống tài chính quốc gia phải mở van tín dụng.

Điểm mấu chốt của gói kích thích không nằm ở con số bốn nghìn tỷ, mà ở cách nó được triển khai. Chính phủ trung ương đã chỉ đạo các ngân hàng quốc doanh, vốn chiếm phần lớn hệ thống tài chính, phải cho vay một cách ồ ạt. Lãi suất được hạ xuống, các tiêu chuẩn cho vay được nới lỏng.

Mục tiêu tối thượng là “bảo bát” (保八) – đảm bảo tốc độ tăng trưởng GDP không dưới 8%, một ngưỡng được cho là cần thiết để tạo đủ việc làm và duy trì ổn định.

Dòng vốn khổng lồ này cần tìm nơi để chảy vào, và hai lĩnh vực có khả năng hấp thụ vốn nhanh và tạo tác động lan tỏa lớn nhất đã được lựa chọn: Cơ sở hạ tầng và Bất động sản. Các dự án xây dựng đường sắt cao tốc, sân bay, đường cao tốc, và các công trình công cộng khác trên khắp cả nước được khởi động hoặc đẩy nhanh tiến độ. Những dự án này không chỉ tiêu thụ một lượng lớn vốn mà còn tạo ra nhu cầu khổng lồ cho các ngành công nghiệp thượng nguồn như thép, xi măng, và máy móc xây dựng. Về bất động sản, ác chính quyền địa phương, vốn phụ thuộc nhiều vào nguồn thu từ việc bán đất, được “bật đèn xanh” để đẩy mạnh các dự án phát triển đô thị. Dòng tiền rẻ từ ngân hàng đổ vào các công ty bất động sản, đồng thời, tâm lý lo sợ lạm phát khiến người dân xem nhà đất là kênh trú ẩn tài sản an toàn nhất.

Cấu trúc gói kích thích kinh tế 2008 của Trung Quốc | Nguồn: NDRC, Trích dẫn từ Yong Ding (2010)

Kết quả là sự phục hồi kinh tế hình chữ V ngoạn mục. Trong khi thế giới vẫn còn đang suy thoái, GDP Trung Quốc đã nhanh chóng lấy lại đà tăng trưởng.

Nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn khủng hoảng, 2007 – 2011 | Nguồn: Chen và cộng sự (2018)

Về cơ bản, biểu đồ này đang kể hai câu chuyện song song về nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn khủng hoảng. Câu chuyện thực tế (Đường màu xanh – Actual) là những gì đã thực sự diễn ra với tăng trưởng đầu tư và tiêu dùng của Trung Quốc từ năm 2007 đến 2011. Câu chuyện giả định (Đường chấm đỏ – Counterfactual) là một kịch bản giả tưởng, được xây dựng dựa trên các mô hình kinh tế, để trả lời câu hỏi: “Nếu chính phủ Trung Quốc không can thiệp bằng gói kích thích mạnh mẽ, thì nền kinh tế sẽ trông như thế nào?” Vùng màu xám (Quý 1 đến Quý 3 năm 2009) chính là giai đoạn then chốt, khi “cỗ máy in tiền” và các chính sách kích thích được vận hành hết công suất để chống lại cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Sự khác biệt giữa hai đường kẻ trong và sau giai đoạn này chính là tác động ròng của gói kích thích. Đối với biểu đồ bên trái, tăng trưởng đầu tư. Trước khủng hoảng (2007-2008): Tăng trưởng đầu tư vẫn ở mức cao, dao động từ 15% đến gần 25%. Cuối 2008 – đầu 2009, cả hai đường đều lao dốc không phanh, giảm xuống gần mức 0%. Điều này cho thấy cuộc khủng hoảng đã đóng băng hoàn toàn hoạt động đầu tư. Các nhà máy ngừng mở rộng, các dự án xây dựng bị đình trệ. Đây chính là lý do chính phủ phải hành động. Với kịch bản giả định, nếu không có gói kích thích, tăng trưởng đầu tư sẽ phục hồi một cách rất yếu ớt và chậm chạp, chỉ loanh quanh ở mức 10-15%. Nền kinh tế sẽ rơi vào tình trạng trì trệ kéo dài. Với gói kích thích, tăng trưởng đầu tư đã được “bơm” một liều thuốc cực mạnh. Nó không chỉ phục hồi mà còn tăng vọt một cách phi mã, đạt đỉnh gần 30% vào năm 2010. Đường màu xanh đã tạo ra một khoảng cách khổng lồ so với đường màu đỏ. Gói kích thích kinh tế của Trung Quốc đã có một tác động cực kỳ mạnh mẽ, ngay lập tức và mang tính áp đảo lên lĩnh vực đầu tư. Hàng nghìn tỷ nhân dân tệ đã được đổ vào các dự án cơ sở hạ tầng (đường sắt, sân bay), bất động sản và các nhà máy công nghiệp nặng, hình thành nên hình chữ V đề cập bên trên.

Tăng trưởng tiêu dùng của các hộ gia đình (biểu đồ phải) cũng chậm lại trong cuộc khủng hoảng, giảm từ khoảng 14% xuống còn khoảng 8% vào giữa năm 2009, sau đó dần dần phục hồi. Điểm đáng chú ý nhất là hai đường kẻ gần như trùng khớp lên nhau. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa kịch bản “thực tế” và kịch bản “giả định”. Gói kích thích dường như không tạo ra một cú hích nào cho chi tiêu của người dân. Gói kích thích kinh tế năm 2009 gần như không có tác động trực tiếp đến tiêu dùng của các hộ gia đình. Điều này cho thấy bản chất của chính sách không phải là “phát tiền” cho người dân để họ đi mua sắm (như cách một số nước phương Tây đã làm). Thay vào đó, nó là một mô hình tăng trưởng “từ trên xuống” (top-down), tập trung hoàn toàn vào việc đầu tư và xây dựng. Thay vì cố gắng cân bằng giữa đầu tư và tiêu dùng, Trung Quốc đã đặt cược tất cả vào đầu tư để kéo cả nền kinh tế đi lên. Chiến lược này đã thành công rực rỡ trong việc ngăn chặn một cuộc suy thoái sâu và phục hồi tăng trưởng GDP một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra một nền kinh tế mất cân đối nghiêm trọng, quá phụ thuộc vào xây dựng và đầu tư.

“Vua” công nghiệp xuất hiện

Chính trong cơn lũ tín dụng này, một loạt các doanh nhân đã nổi lên, trở thành những “vua” trong lĩnh vực của họ, và nhanh chóng chiếm lĩnh các vị trí cao nhất trong danh sách người giàu. Câu chuyện của “vua bất động sản” Hứa Gia Ấn và tập đoàn Evergrande là một minh chứng. Trước năm 2008, thị trường bất động sản Trung Quốc đang ở đỉnh cao của một chu kỳ tăng trưởng nóng. Quá trình đô thị hóa diễn ra với tốc độ chóng mặt, và niềm tin rằng giá nhà sẽ chỉ có tăng chứ không có giảm đã trở thành chân lý trong tâm trí của cả nhà phát triển lẫn người dân. Ngày 8 tháng 1 năm 2008, trong cơn sốt tột độ của thị trường, Evergrande đã làm một việc khiến cả ngành phải chú ý. Sau hàng trăm vòng đấu giá căng thẳng, công ty của ông đã giành được lô đất của Nhà máy dệt lụa tại Viên Thôn, Quảng Châu với giá 4,1 tỷ nhân dân tệ. Mức giá này cao hơn gần 8 lần so với giá khởi điểm, tạo ra một kỷ lục mới về giá đất tại Quảng Châu vào thời điểm đó. Lô đất này ngay lập tức được mệnh danh là “đất vua”. Việc sở hữu một “đất vua” là quyết định kinh doanh nhưng cũng là lời tuyên bố về sức mạnh và tham vọng của một tập đoàn. Với mức giá này, chi phí đất đai trên mỗi mét vuông xây dựng đã lên tới khoảng 13.000 nhân dân tệ. Đây là một con số đáng kinh ngạc, bởi nó gần như ngang bằng với giá bán của những căn hộ đã hoàn thiện và trang trí nội thất ở các khu vực lân cận. Về bản chất, Hứa Gia Ấn đã đặt cược toàn bộ tương lai của công ty vào giả định rằng giá nhà đất sẽ tiếp tục tăng mạnh để có thể bù đắp chi phí đất đai khổng lồ này và tạo ra lợi nhuận.

[Còn tiếp]

Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *