Chúng ta đã chứng kiến sự rút lui chiến lược của Intel, sự trỗi dậy của mô hình nhà máy đúc (foundry) ở Đài Loan, Samsung vươn lên vị trí dẫn đầu, và ngành bán dẫn Nhật Bản bị mắc kẹt trong quá khứ. Khi các cuộc khủng hoảng tài chính đi qua, để lại một thị trường cạnh tranh khốc liệt nơi các doanh nghiệp công nghệ của Đức và Nhật Bản bị bỏ lại phía sau, một cục diện độc quyền dường như đã được thiết lập.
Đọc thêm Cuộc đua thế kỷ (Phần 4)
Tuy nhiên, trong lĩnh vực công nghệ, chiến thắng không bao giờ là vĩnh cửu. Trong khi mọi sự chú ý đổ dồn vào cuộc chiến giá cả của DRAM, một cuộc cạnh tranh khác, thầm lặng hơn nhưng quan trọng hơn rất nhiều, đang diễn ra ở một tầng sâu hơn của chuỗi cung ứng. Đây không phải là cuộc chiến về việc ai sản xuất được nhiều chip nhất, mà là về việc ai có khả năng chế tạo ra những cỗ máy cho phép sản xuất chip. Đây là cuộc chiến giành quyền kiểm soát “nhà máy sản xuất công cụ”. Và nhân vật trung tâm của cuộc chiến này lại đến từ Hà Lan, một công ty ra đời từ sự bỏ rơi, mang tên ASML.
ASML ra đời như thế nào?
Câu chuyện về nguồn gốc của ASML bắt đầu tại Philips vào đầu những năm 1970, khi ngành công nghiệp bán dẫn còn non trẻ đối mặt với thách thức lớn về quy trình quang khắc tiếp xúc. Quy trình này, vốn dùng để “in” mạch lên wafer silicon, có tỷ lệ sản phẩm lỗi rất cao, lên tới 98%, gây lãng phí đáng kể. Trong những năm 1970 và đầu 1980, lĩnh vực này bị chi phối bởi các công ty Mỹ như GCA và Perkin-Elmer. Tuy nhiên, tương tự như ngành DRAM, họ nhanh chóng bị các đối thủ Nhật Bản là Nikon và Canon vượt qua. Với chuyên môn sâu về quang học được tích lũy từ ngành công nghiệp máy ảnh, các công ty Nhật Bản đã trở thành những người dẫn đầu, trong khi các đối thủ Mỹ dần suy yếu.
Tại phòng thí nghiệm NatLab của Philips, các kỹ sư đã phát triển một giải pháp tiên tiến: máy quang khắc “Silicon Repeater”. Thiết bị này hoạt động tương tự như một máy chiếu, sử dụng hệ thống căn chỉnh laser xuyên kính để “in” các mẫu vi mạch thu nhỏ lên wafer với độ chính xác cao. Công nghệ căn chỉnh bằng laser này sau đó đã trở thành nền tảng kỹ thuật cốt lõi của ASML.
Tuy nhiên, do cấu trúc tập đoàn lớn và phức tạp của Philips, phát minh này đã không được phát triển tiếp. Các yếu tố chính bao gồm:
- Không phù hợp với định hướng kinh doanh: Máy quang khắc quá phức tạp và tốn kém, không phù hợp với lĩnh vực điện tử tiêu dùng mà Philips đang tập trung.
- Thiếu sự ủng hộ từ lãnh đạo: Philips đang chịu áp lực cạnh tranh từ các công ty Nhật Bản và ưu tiên cắt giảm chi phí, coi dự án này là một khoản đầu tư không hiệu quả.
Trong hơn một thập kỷ, phát minh này bị bỏ qua, không nhận được sự đầu tư và phát triển cần thiết, đối mặt nguy cơ bị quên lãng.
Bất chấp sự thờ ơ từ tập đoàn, Wim Troost, một nhà quản lý sắp nghỉ hưu, đã nhận ra tiềm năng của thiết bị và nỗ lực duy trì dự án, bỏ qua những lời can ngăn. Tuy nhiên, nỗ lực thương mại hóa đầu tiên với máy PAS 2000 đã thất bại do lỗi thiết kế nghiêm trọng: hệ thống thủy lực dùng dầu không tương thích với yêu cầu về độ sạch của phòng sản xuất chip.
Áp lực tăng lên khi chi phí R&D cho phiên bản cải tiến sử dụng động cơ điện tăng cao. Bộ Kinh tế Hà Lan đề xuất hợp tác với Arthur del Prado, người sáng lập ASM International.
Trong tình thế khó khăn, Philips chấp nhận đề xuất này. Vào tháng 3 năm 1984, một thỏa thuận nhanh chóng được ký kết, theo đó Philips và ASM mỗi bên góp 7.5 triệu guilder để thành lập liên doanh Advanced Semiconductor Materials Lithography (ASML), với tỷ lệ sở hữu 50:50.
ASML chính thức ra đời vào ngày 1 tháng 4. Trụ sở ban đầu là một căn nhà tạm cạnh khu vực chứa rác thải của Philips. Đội ngũ nhân viên gồm 40 kỹ sư từ Philips, phần lớn mang tâm lý bi quan về khả năng thành công của công ty mới. Nguồn vốn ban đầu chủ yếu là các linh kiện tồn kho từ dự án PAS 2000 thất bại. Trong bối cảnh đó, Martin van den Brink và Frits van Hout nổi lên như những kỹ sư trẻ đầy triển vọng, tập trung vào phát triển công nghệ.
Khó khăn và Tìm cách sống sót
Dưới sự lãnh đạo của CEO đầu tiên, Gjalt Smit, ASML bắt đầu cuộc chiến sinh tồn. Thách thức lớn nhất là thuyết phục khách hàng trong một ngành công nghiệp có tính trung thành rất cao. Họ thường xuyên nhận được những lời từ chối như: “Hãy quay lại khi nào anh bán được 20 máy”.
Thách thức lớn nhất là thuyết phục khách hàng trong một ngành công nghiệp có tính trung thành rất cao.
[Còn tiếp]
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].
