Cuộc đua thế kỷ (Phần 2) – Phân tích chiến lược hệ thống trong chiến tranh chip Mỹ-Nhật | Phân tích

Vào những năm 1980, Thung lũng Silicon đang ở thời kỳ đỉnh cao. Những tên tuổi như Intel, Texas Instruments và National Semiconductor là biểu tượng cho sự thống trị tuyệt đối của Mỹ trong ngành công nghệ cao. Họ như những người tiên phong khai phá miền Tây hoang dã của ngành điện tử, tự tạo ra luật chơi và tận hưởng thành quả. Nhưng ở bên kia Thái Bình Dương, những dấu hiệu báo động đã bắt đầu xuất hiện. Một cuộc chuyển giao công nghệ đang âm thầm diễn ra, và những đối thủ cạnh tranh không ai khác chính là các công ty Nhật Bản, những người từng là học trò của chính nước Mỹ.

Đọc thêm Cuộc đua thế kỷ (Phần 1)

Chuyện gì xảy ra giai đoạn 1955 – 1973 với các doanh nghiệp bán dẫn Hoa Kỳ?

Tổng doanh số bán dẫn của các công ty Hoa Kỳ (1955-1973) | Nguồn: Alex Williams & Hassan Khan (2021)

Dựa vào biểu đồ, ta thấy tỷ lệ mua hàng của chính phủ Hoa Kỳ tăng mạnh, đạt đỉnh điểm gần 50% vào khoảng năm 1960. Điều này có nghĩa là trong giai đoạn này, gần một nửa số lượng chip sản xuất ra được dùng cho các chương trình của chính phủ. Giai đoạn này trùng với thời kỳ đỉnh điểm của Chiến tranh Lạnh và Cuộc đua vào Vũ trụ. Chính phủ Mỹ, thông qua Lầu Năm Góc (với các chương trình tên lửa đạn đạo như Minuteman) và NASA (với chương trình Apollo), đã trở thành khách hàng lớn nhất và quan trọng nhất của ngành công nghiệp bán dẫn non trẻ. Họ không chỉ cung cấp các đơn đặt hàng lớn mà còn tài trợ cho R&D (Nghiên cứu và Phát triển) và đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cực kỳ khắt khe về độ tin cậy và hiệu suất. Sự can thiệp và hỗ trợ của nhà nước đóng vai trò sống còn trong việc ươm mầm một ngành công nghiệp công nghệ cao mang tính chiến lược. Nếu không có chính phủ đóng vai trò “khách hàng tiên phong”, ngành bán dẫn có lẽ đã không thể phát triển nhanh chóng đến vậy.

Sau đỉnh điểm năm 1960, đường màu đỏ (tỷ trọng mua hàng của chính phủ) bắt đầu giảm gần như liên tục và rất mạnh. Đến năm 1973, tỷ lệ này đã giảm xuống chỉ còn dưới 10%. Trong khi tỷ trọng của chính phủ giảm, ta thấy các cột màu xanh (tổng doanh số bán dẫn) lại tăng trưởng theo cấp số nhân, từ chỉ vài trăm triệu đô la vào đầu những năm 1960 lên hơn 3,5 tỷ đô la vào năm 1973. Ngành công nghiệp bán dẫn đã chuyển đổi thành công từ một ngành chủ yếu phục vụ mục đích quân sự sang một ngành công nghiệp thương mại. Khi các công ty như Texas Instruments và Fairchild tìm cách giảm giá thành và đưa chip vào các sản phẩm tiêu dùng (như máy tính bỏ túi, máy trợ thính, máy tính…), họ đã mở ra một thị trường khổng lồ, lớn hơn rất nhiều so với thị trường quân sự. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của các cột màu xanh chính là minh chứng cho sự thành công của quá trình thương mại hóa này. Như vậy, mặc dù sự hỗ trợ ban đầu của chính phủ là rất cần thiết, nhưng sự tăng trưởng bền vững và bùng nổ của một ngành công nghiệp công nghệ cao phải đến từ thị trường thương mại/tiêu dùng. Thị trường này cung cấp quy mô cần thiết để giảm chi phí sản xuất (nhờ hiệu ứng kinh tế theo quy mô) và thúc đẩy một chu kỳ đổi mới nhanh chóng hơn.

Tuy nhiên, vào khoảng năm 1969-1970, có sự sụt giảm đáng kể ở cả hai chỉ số. Tổng doanh số bán dẫn giảm và tỷ trọng của chính phủ cũng giảm xuống mức thấp trước khi có sự phục hồi nhẹ. Điều này cho thấy ngành bán dẫn ngay từ đầu đã có tính chu kỳ. Nó chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô (suy thoái), sự kết thúc của các chương trình lớn của chính phủ (ví dụ, sau khi chương trình Apollo đạt đỉnh), và sự bão hòa tạm thời của thị trường. Có thể thấy, ngành bán dẫn không phải là một con đường tăng trưởng tuyến tính. Nó luôn phải đối mặt với các chu kỳ bùng nổ và suy thoái, đòi hỏi các công ty phải có khả năng quản lý tài chính và chiến lược đầu tư linh hoạt để vượt qua những giai đoạn khó khăn.

Giai đoạn sụt giảm này của các doanh nghiệp Hoa Kỳ cũng trùng với sự trỗi dậy của các doanh nghiệp Nhật Bản.

Doanh nghiệp Nhật Bản tham gia vào ngành bán dẫn

Sự tham gia của các doanh nghiệp Nhật Bản vào ngành bán dẫn là một quá trình được tính toán kỹ lưỡng, kéo dài hàng thập kỷ với chiến lược rõ ràng, kết hợp giữa sự nhạy bén của doanh nghiệp và sự định hướng mạnh mẽ từ chính phủ. Quá trình này có thể chia thành ba giai đoạn chính: xây dựng nền tảng, tạo đột phá và chinh phục thị trường.

Giai đoạn xây dựng nền tảng (Thập niên 1960): Học hỏi, cải tiến và tập trung vào chất lượng

Trong những ngày đầu, ngành bán dẫn Nhật Bản bắt đầu bằng việc nhập khẩu công nghệ bóng bán dẫn silicon từ Hoa Kỳ. Tuy nhiên, thay vì chỉ sao chép, các công ty Nhật Bản đã nhanh chóng phát triển công nghệ sản xuất hàng loạt của riêng mình và sớm trở thành quốc gia sản xuất bóng bán dẫn lớn nhất thế giới.

Điểm khác biệt cốt lõi của Nhật Bản nằm ở việc ứng dụng các mạch tích hợp (IC) vào lĩnh vực điện tử tiêu dùng đang bùng nổ. Trong khi các công ty Mỹ tập trung vào các đơn hàng quân sự và máy tính lớn, các công ty Nhật Bản như Sharp và Seiko đã đưa công nghệ chip vào các sản phẩm đời thường:

[Còn tiếp]

Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *