Cuộc đua giao thuốc 10 phút tại Ấn Độ: Rủi ro pháp lý nào cho Zepto, Blinkit, và Instamart?

Tóm tắt

  • Các nền tảng thương mại nhanh như Zepto, Blinkit và Instamart đang thâm nhập vào thị trường dược phẩm Ấn Độ để tìm kiếm biên lợi nhuận cao hơn so với hàng tạp hóa, áp dụng các mô hình kinh doanh từ hợp tác an toàn đến sở hữu trực tiếp rủi ro hơn.

  • Mô hình “dược phẩm nhanh” đối mặt với những thách thức vận hành nghiêm trọng, bao gồm các yêu cầu pháp lý phức tạp về cấp phép cho từng “cửa hàng tối”, các tiêu chuẩn khắt khe về chuỗi cung ứng lạnh để bảo quản thuốc, và khó khăn trong việc xác minh đơn thuốc một cách chính xác trong thời gian ngắn.

  • Lĩnh vực này đang hoạt động trong một “vùng xám” pháp lý do thiếu quy định cụ thể cho việc bán thuốc trực tuyến, dẫn đến sự phản đối dữ dội từ các hiệp hội dược sĩ truyền thống, những người cho rằng mô hình này là bất hợp pháp và gây ra nhiều rủi ro cho sức khỏe cộng đồng.

Thị trường dược phẩm Ấn Độ, với quy mô ước tính đạt 58 tỷ USD, đang có sự thâm nhập của các mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng kỹ thuật số. Sau làn sóng đầu tiên của các nhà thuốc điện tử (e-pharmacy) truyền thống như Tata 1mg, PharmEasy và NetMeds, vốn tập trung vào việc cung cấp một danh mục sản phẩm rộng lớn với thời gian giao hàng trong ngày hoặc ngày hôm sau, một mô hình mới đã xuất hiện: thương mại nhanh (quick commerce) trong lĩnh vực dược phẩm. Các nền tảng hàng đầu như Zepto, Blinkit (thuộc sở hữu của Eternal) và Instamart (thuộc sở hữu của Swiggy) đang tích cực mở rộng sang lĩnh vực giao thuốc, với cam kết giao hàng trong vòng 10 đến 20 phút.

“Dược phẩm nhanh” (quick pharma) không giống như các lĩnh vực khác, ngành dược phẩm được quản lý cực kỳ chặt chẽ và có những yêu cầu đặc thù về chuỗi cung ứng, cấp phép và tuân thủ pháp luật. Việc áp dụng phương châm “di chuyển nhanh và phá vỡ mọi thứ” (move fast and break things), vốn là đặc trưng của lĩnh vực công nghệ, vào một ngành liên quan trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng con người đã tạo ra môi trường đầy rủi ro và tranh cãi.

Các mô hình kinh doanh trong “dược phẩm nhanh”

Lĩnh vực kinh doanh cốt lõi của các nền tảng thương mại nhanh là hàng tạp hóa, một ngành có biên lợi nhuận tương đối thấp. Để đạt được lợi nhuận bền vững, các công ty này buộc phải tìm kiếm và mở rộng sang các danh mục có biên lợi nhuận cao hơn. Dược phẩm, đặc biệt là các loại thuốc kê đơn, chính là một trong những danh mục như vậy. Dữ liệu ngành cho thấy AOV (giá trị đơn hàng trung bình) của một đơn hàng thuốc kê đơn có thể vượt 1.000 Rupee, cao hơn đáng kể so với mức AOV khoảng 600 Rupee của một đơn hàng tạp hóa. Đối với các nhà bán lẻ dược phẩm, biên lợi nhuận cho một số loại thuốc kê đơn không nằm trong diện kiểm soát giá có thể dao động từ 10% đến 20%. Con số này còn tăng lên đáng kể đối với các loại thuốc generic so với thuốc có thương hiệu. Mức biên lợi nhuận này tạo ra một dư địa đủ lớn để các nền tảng thương mại nhanh có thể áp dụng các chương trình giảm giá nhằm thu hút người dùng mới, một chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả trong lĩnh vực hàng tạp hóa.

Mỗi nền tảng thương mại nhanh hàng đầu đang áp dụng chiến lược khác nhau để tham gia vào thị trường dược phẩm, phản ánh sự khác biệt về cấu trúc doanh nghiệp và mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro.  Instamart, vốn là người đi đầu trong lĩnh vực này, đã chọn một con đường an toàn hơn bằng cách hợp tác với PharmEasy, một trong những nhà thuốc điện tử lớn nhất Ấn Độ. Trong mô hình này, Instamart đóng vai trò là nền tảng giao hàng chặng cuối, trong khi PharmEasy chịu trách nhiệm về việc thu mua thuốc và quan trọng hơn là xác minh đơn thuốc. Mô hình này giúp Instamart giảm thiểu được các rủi ro pháp lý và vận hành phức tạp liên quan đến việc cấp phép và quản lý dược phẩm.

Blinkit và Zepto dường như đang theo đuổi một chiến lược tham vọng và rủi ro hơn. Các nguồn tin nội bộ cho thấy cả hai công ty này đều đang hướng tới việc tự sở hữu hàng tồn kho (SKU) dược phẩm và xây dựng hệ thống xác minh đơn thuốc nội bộ. Zepto đã công khai tuyển dụng các dược sĩ có giấy phép tại các thành phố lớn và tuyên bố sẽ thu mua và giao thuốc trực tiếp từ các “cửa hàng tối” (dark stores) của mình để “đảm bảo chất lượng và tính xác thực hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát”. Blinkit cũng được cho là đang đi theo hướng tương tự để có thể cung cấp các loại thuốc kê đơn, vượt ra ngoài phạm vi thuốc không kê đơn (OTC).

Mô hình sở hữu mang lại lợi thế chiến lược lớn hơn. Nó cho phép các công ty kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng, tối ưu hóa biên lợi nhuận và xây dựng một lợi thế cạnh tranh bền vững hơn so với các mô hình chỉ dựa trên hoa hồng. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức khổng lồ về mặt tuân thủ pháp lý.

Các thách thức về vận hành và chuỗi cung ứng

Việc giao thuốc trong 10 phút không chỉ đơn thuần là áp dụng mô hình logistics của hàng tạp hóa vào một danh mục sản phẩm mới. Dược phẩm có những yêu cầu đặc thù và phức tạp hơn rất nhiều.

Quản lý hàng tồn kho và cấp phép là rào cản cơ bản nhất đối với mô hình sở hữu. Theo Đạo luật Thuốc và Mỹ phẩm năm 1940 của Ấn Độ, việc bán lẻ dược phẩm, đặc biệt là thuốc kê đơn, đòi hỏi phải có giấy phép (Mẫu 20 hoặc Mẫu 21). Quan trọng hơn, mỗi giấy phép này được gắn với một cơ sở vật chất cụ thể và yêu cầu sự hiện diện của một dược sĩ có trình độ tại cơ sở đó để chịu trách nhiệm cấp phát thuốc. Điều này tạo ra một thách thức lớn. Các công ty như Zepto và Blinkit sẽ phải xin giấy phép riêng cho từng “cửa hàng tối” mà họ muốn sử dụng để lưu trữ và phân phối thuốc. Quy trình này đòi hỏi sự kiểm tra và phê duyệt riêng lẻ cho từng địa điểm, làm chậm đáng kể tốc độ mở rộng. Hơn nữa, việc đóng cửa một “cửa hàng dược phẩm tối” sẽ phức tạp và tốn kém hơn nhiều so với một cửa hàng tạp hóa, do các chi phí ban đầu và các thủ tục pháp lý liên quan. Một số chuyên gia cho rằng con đường khả dĩ nhất để các công ty thương mại nhanh giải quyết vấn đề này là thông qua việc mua lại các chuỗi nhà thuốc bán lẻ hiện có. Việc này sẽ giúp họ có được ngay một mạng lưới các cơ sở đã được cấp phép và đội ngũ dược sĩ tại chỗ.

Chuỗi cung ứng dược phẩm đòi hỏi các tiêu chuẩn cao hơn nhiều so với hàng tạp hóa. Hầu hết các loại thuốc, đặc biệt là các loại thuốc nhạy cảm và cứu mạng, đòi hỏi phải được bảo quản trong một môi trường có nhiệt độ được kiểm soát ổn định. Việc duy trì các điều kiện này một cách nhất quán trong các “cửa hàng tối” thông thường, vốn được thiết kế cho hàng tạp hóa, dưới điều kiện thời tiết của Ấn Độ, là một thách thức lớn về mặt kỹ thuật và chi phí. Như chuyên gia từ Celsius Logistics đã chỉ ra, “mỗi bước trong kinh doanh dược phẩm đều liên quan đến các gánh nặng tuân thủ”, từ việc lưu trữ, làm việc với nhà sản xuất hợp đồng, cho đến việc phân loại thuốc. Sự phức tạp này là một trong những lý do chính tại sao các nhà thuốc điện tử lớn và có kinh nghiệm như Tata 1mg hay Apollo Pharmacy vẫn chưa vội vàng tham gia vào cuộc đua giao hàng trong 10 phút, mà vẫn duy trì mô hình giao hàng trong ngày hoặc ngày hôm sau.

Xác minh đơn thuốc và tư vấn là một điểm yếu cố hữu của mô hình giao hàng siêu tốc. Việc bán các loại thuốc kê đơn (đặc biệt là các loại thuốc trong Lịch trình H hoặc X) đòi hỏi phải có một đơn thuốc hợp lệ. Quá trình xác minh tính hợp lệ của đơn thuốc (chữ ký bác sĩ, thông tin bệnh nhân) cần thời gian và sự can thiệp của con người. Việc thực hiện một quy trình xác minh chặt chẽ trong vòng vài phút là cực kỳ khó khăn và có thể dẫn đến sai sót. Các hiệp hội dược sĩ lo ngại rằng mô hình này có thể làm gia tăng việc sử dụng đơn thuốc giả mạo. Các nhà thuốc truyền thống có lợi thế là dược sĩ có thể trực tiếp tư vấn cho bệnh nhân về liều lượng, tác dụng phụ và các nhãn hiệu thuốc khác nhau. Mô hình giao hàng kỹ thuật số hoàn toàn thiếu đi sự tương tác quan trọng này, vốn dựa trên lòng tin và sự can thiệp của con người.

Khoảng trống pháp lý và các cuộc đối đầu

Yếu tố phức tạp và rủi ro nhất đối với toàn bộ lĩnh vực dược phẩm nhanh chính là sự thiếu vắng một khung pháp lý rõ ràng và sự phản đối mạnh mẽ từ các bên liên quan truyền thống.

Hiện tại, Ấn Độ không có một luật cụ thể nào điều chỉnh việc bán và giao thuốc trực tuyến. Các hoạt động này đang nằm trong một “vùng xám” pháp lý. Việc bán dược phẩm được điều chỉnh bởi các đạo luật được ban hành từ rất lâu (như Đạo luật Thuốc và Mỹ phẩm năm 1940), vốn được thiết kế cho mô hình bán lẻ vật lý. Trong khi đó, các nền tảng thương mại điện tử lại thuộc thẩm quyền của Đạo luật Công nghệ Thông tin năm 2000. Tình hình càng trở nên rối ren hơn bởi các phán quyết của tòa án. Năm 2018, Tòa án Tối cao Delhi đã ra lệnh cấm bán thuốc trực tuyến không có giấy phép. Tuy nhiên, trong đại dịch COVID-19, chính phủ trung ương lại cho phép tạm thời việc giao thuốc tại nhà, nhưng với những điều kiện nghiêm ngặt. Mặc dù một dự thảo quy tắc để điều chỉnh các nhà thuốc điện tử đã được công bố từ năm 2018, nhưng cho đến nay, chính phủ vẫn chưa hoàn thiện và ban hành chúng, một phần do sự phản đối mạnh mẽ từ các bên liên quan. Sự chậm trễ này tạo ra một môi trường không chắc chắn, nơi các công ty đang hoạt động mà không có một bộ quy tắc rõ ràng.

Sự trỗi dậy của các nền tảng giao thuốc nhanh đã gây ra phản ứng dữ dội từ các tổ chức đại diện cho các nhà thuốc và dược sĩ truyền thống, như Tổ chức các nhà Hóa học và Dược sĩ Toàn Ấn Độ (AIOCD). Họ cho rằng hoạt động của các nhà thuốc điện tử và các nền tảng thương mại nhanh là bất hợp pháp vì chúng vi phạm nhiều quy định hiện hành, bao gồm: Giao hàng thông qua các công ty logistics không có giấy phép bán lẻ dược phẩm; Nhận đơn thuốc qua ứng dụng thay vì nhận trực tiếp; Giao hàng vượt ra ngoài phạm vi quận hành chính được cấp phép. Họ cũng nêu lên những lo ngại về sức khỏe cộng đồng, cho rằng mô hình này có thể dẫn đến việc lạm dụng đơn thuốc, sử dụng thuốc giả, và làm suy yếu ngành công nghiệp do các chiến lược giảm giá sâu để giành thị phần. AIOCD đã liên tục gửi thư đến các bộ ngành, kêu gọi cấm hoàn toàn dịch vụ giao thuốc trong 10 phút và có những hành động pháp lý chống lại các công ty này.

Tham khảo từ Inc42, The Economic Times, Medianama

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *