Cuộc đối đầu tiền tệ giữa đồng Yên và Nhân dân tệ

Trong cấu trúc tài chính toàn cầu đương đại, mối quan hệ tương tác giữa đồng Yên Nhật (JPY) và đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đã nổi lên như tiêu điểm phân tích quan trọng. Sự vận động của cặp tỷ giá này không chỉ phản ánh các yếu tố kinh tế nội tại của hai nền kinh tế lớn nhất châu Á mà còn có tác động lan tỏa đến sự ổn định của thị trường khu vực và các dòng vốn quốc tế. Bối cảnh hiện tại được định hình bởi sự phân kỳ rõ rệt trong quỹ đạo kinh tế vĩ mô và định hướng chính sách tiền tệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc, tạo ra môi trường phức tạp với các áp lực cạnh tranh, rủi ro hệ thống và những câu hỏi về vai trò tương lai của hai đồng tiền này trong trật tự tiền tệ quốc tế.


Nền tảng kinh tế vĩ mô và sự phân kỳ chính sách tiền tệ

Sự đối lập trong diễn biến của đồng Yên và Nhân dân tệ bắt nguồn từ sự khác biệt cơ bản trong bối cảnh kinh tế vĩ mô và phản ứng chính sách của hai quốc gia. Sự phân kỳ này là yếu tố cốt lõi, tạo ra các áp lực trái chiều lên giá trị của mỗi đồng tiền.

Bối cảnh Kinh tế và Chính sách Tiền tệ của Nhật Bản

Trong nhiều thập kỷ, nền kinh tế Nhật Bản được đặc trưng bởi tình trạng giảm phát hoặc lạm phát thấp kéo dài, đi kèm với tăng trưởng kinh tế ở mức khiêm tốn. Để đối phó, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đã duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng, bao gồm chính sách lãi suất âm và các chương trình mua tài sản quy mô lớn (nới lỏng định lượng – QE). Chính sách này đã định vị đồng Yên là một đồng tiền có chi phí tài trợ thấp, thúc đẩy sự phổ biến của các giao dịch chênh lệch lãi suất.

Tuy nhiên, trong giai đoạn gần đây, Nhật Bản đã chứng kiến sự quay trở lại của áp lực lạm phát, thúc đẩy BOJ bắt đầu quá trình bình thường hóa chính sách tiền tệ. Các động thái như chấm dứt chính sách lãi suất âm và tăng lãi suất lần đầu tiên sau nhiều năm đã báo hiệu một sự thay đổi cơ bản trong định hướng chính sách. Mặc dù quá trình này diễn ra một cách thận trọng, nó đã tạo ra kỳ vọng về môi trường lãi suất cao hơn trong tương lai, gây ra những biến động đáng kể cho đồng Yên và các thị trường liên quan. Sự thắt chặt chính sách, dù từ từ, cũng tạo ra áp lực tăng giá tự nhiên đối với đồng Yên, đối lập hoàn toàn với quỹ đạo của Nhân dân tệ.

Bối cảnh Kinh tế và Chính sách Tiền tệ của Trung Quốc

Ngược lại, nền kinh tế Trung Quốc đang đối mặt với tập hợp các thách thức khác biệt. Sau giai đoạn tăng trưởng cao, Trung Quốc đang bước vào thời kỳ tăng trưởng chậm lại. Các vấn đề cơ cấu như cuộc khủng hoảng trong lĩnh vực bất động sản, mức tiêu dùng nội địa yếu và áp lực giảm phát đang tạo ra những trở ngại đáng kể. Để đối phó, chính quyền Trung Quốc đã chuyển trọng tâm sang hỗ trợ các ngành sản xuất công nghệ cao như xe điện, tấm pin mặt trời và tuabin gió, coi đây là động lực tăng trưởng mới.

Về chính sách tiền tệ, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) đang đi theo hướng nới lỏng. Việc cắt giảm các lãi suất chính sách được thực hiện nhằm mục đích kích thích hoạt động kinh tế và hỗ trợ các lĩnh vực ưu tiên. Định hướng nới lỏng này, kết hợp với các dữ liệu kinh tế yếu hơn dự kiến, tạo ra áp lực giảm giá cơ bản đối với đồng Nhân dân tệ. Chính sách này được thực hiện trong khuôn khổ quản lý chặt chẽ, nơi PBOC kiểm soát tỷ giá tham chiếu hàng ngày để điều tiết tốc độ biến động, nhằm tránh các cú sốc đột ngột.

Hệ quả

Sự phân kỳ chính sách tiền tệ giữa một BOJ đang thắt chặt và một PBOC đang nới lỏng là động lực trung tâm của “cuộc đối đầu” tiền tệ. Chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế lớn khác (đặc biệt là Mỹ) vẫn còn đáng kể, duy trì áp lực lên đồng Yên. Trong khi đó, chênh lệch lãi suất giữa Trung Quốc và Mỹ lại thúc đẩy các dòng vốn tìm kiếm lợi suất cao hơn, gây áp lực giảm giá lên Nhân dân tệ.

Hệ quả là hai đồng tiền quan trọng của châu Á đang di chuyển theo hai hướng trái ngược nhau, tạo ra môi trường phức tạp. Sự suy yếu của một đồng tiền này có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh xuất khẩu so với đồng tiền kia, dẫn đến các động lực cạnh tranh và các phản ứng chính sách dây chuyền, một chủ đề sẽ được phân tích sâu hơn ở phần tiếp theo.


Động lực cạnh tranh và Nguy cơ “Chiến tranh tiền tệ”

Sự suy yếu kéo dài của đồng Yên đã làm dấy lên những lo ngại về cuộc phá giá cạnh tranh trong khu vực châu Á, với Trung Quốc là tâm điểm của sự chú ý. Kịch bản này, thường được gọi là “chiến tranh tiền tệ”, có thể gây ra bất ổn trên diện rộng.

Tác động của đồng Yên yếu đến cạnh tranh khu vực

Đồng Yên đã giảm xuống các mức thấp kỷ lục so với không chỉ đô la Mỹ mà còn so với các đồng tiền của các đối tác thương mại và đối thủ cạnh tranh chính trong khu vực, bao gồm cả Nhân dân tệ Trung Quốc, Won Hàn Quốc và Đô la Đài Loan. Một đồng Yên yếu hơn làm cho hàng hóa xuất khẩu của Nhật Bản trở nên rẻ hơn một cách tương đối trên thị trường toàn cầu.

 

Đồng Yên sụt giảm xuống mức thấp nhất nhiều thập kỷ so với các đồng tiền trong khu vực, 1995 2024 | Nguồn: Bloomberg

Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh trực tiếp đối với các nền kinh tế có cơ cấu xuất khẩu tương tự, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan. Cả ba nền kinh tế này đều là những nhà xuất khẩu lớn các mặt hàng sản xuất công nghệ cao, cạnh tranh trực tiếp với Nhật Bản. Sự mất giá của đồng Yên làm xói mòn khả năng cạnh tranh của họ, có khả năng làm giảm thị phần và doanh thu xuất khẩu. Áp lực này càng trở nên gay gắt hơn trong bối cảnh Trung Quốc đang nỗ lực đẩy mạnh xuất khẩu công nghệ cao để bù đắp cho sự suy yếu của kinh tế trong nước.

[Còn tiếp]

Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *