Tóm tắt:
-
Chính sách của Hoa Kỳ thể hiện sự đối xử hai mặt rõ rệt: áp đặt thuế quan trừng phạt nặng nề lên Ấn Độ nhưng lại khoan dung cho Trung Quốc, mặc dù Trung Quốc là nước mua dầu lớn nhất của Nga.
-
Sự khác biệt này bắt nguồn từ các tính toán chiến lược: Mỹ công khai cáo buộc Ấn Độ “trục lợi” để gây áp lực, trong khi tránh đối đầu với Trung Quốc vì lo ngại gây bất ổn thị trường năng lượng toàn cầu, đòn bẩy kinh tế lớn của Bắc Kinh và hy vọng mong manh về vai trò trung gian hòa giải hòa bình của họ.
-
Hệ quả của chính sách này là gây ra sự méo mó trên thị trường năng lượng, đồng thời có nguy cơ làm tổn hại mối quan hệ chiến lược quan trọng với New Delhi và tạo ra cáo buộc về “tiêu chuẩn kép” trong chính sách đối ngoại của Mỹ.
Một câu đố đang định hình lại địa chính trị năng lượng toàn cầu: Tại sao chính quyền của Tổng thống Donald Trump lại áp đặt mức thuế quan lên tới 50% đối với Ấn Độ, một đối tác chiến lược quan trọng, vì mua dầu của Nga, trong khi lại phần lớn bỏ qua cho Trung Quốc, quốc gia mua năng lượng lớn nhất của Moscow? Câu trả lời không nằm ở khối lượng dầu mỏ, mà trong những tính toán kinh tế, đòn bẩy chính trị và những mục tiêu chiến lược trái ngược nhau.
Lý lẽ chống lại Ấn Độ
Lập luận của Washington chống lại New Delhi rất gay gắt và rõ ràng. Các quan chức cấp cao của Mỹ, từ Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent đến cố vấn thương mại Peter Navarro, đã công khai cáo buộc Ấn Độ “trục lợi” và thực hiện hành vi “kinh doanh chênh lệch giá”. Theo họ, Ấn Độ đã tăng đột biến lượng dầu nhập khẩu từ Nga từ mức dưới 1% trước chiến tranh lên tới 42% hiện nay. Họ cho rằng Ấn Độ không chỉ mua dầu giá rẻ của Nga để phục vụ nhu cầu trong nước mà còn tinh chế và tái xuất khẩu các sản phẩm này, thu về “lợi nhuận vượt mức 16 tỷ USD” và gián tiếp tài trợ cho cỗ máy chiến tranh của Nga.

Đối với chính quyền Trump, sự gia tăng nhanh chóng và công khai của Ấn Độ đã biến nước này thành một mục tiêu dễ dàng để chứng tỏ sự cứng rắn trong chính sách trừng phạt. Các nhà phân tích như Michael Kugelman từ Trung tâm Wilson cho rằng Ấn Độ đã bị biến thành một “bao cát” trong các chiến thuật gây áp lực của ông Trump, một phần cũng do những thất vọng trong các cuộc đàm phán thương mại song phương giữa hai nước. Cụ thể, những thất vọng đó có thể bao gồm: Ấn Độ phản bác tuyên bố công khai của Trump khi cho rằng ông có công trong việc làm trung gian hòa giải xung đột gần đây giữa Ấn Độ và Pakistan, việc thiếu nhượng bộ thương mại để mở cửa thị trường nông sản của Ấn Độ cho hàng xuất khẩu của Mỹ và nỗ lực gây sức ép buộc Nga chấm dứt chiến tranh ở Ukraine – Theo Sengupta tại Trung tâm Chính sách Năng lượng Toàn cầu Columbia SSIPA.
Việc Ấn Độ tăng mạnh nhập khẩu dầu của Nga chủ yếu là vì kinh tế và ở một mức độ thấp hơn là địa chính trị – Theo Sengupta tại Trung tâm Chính sách Năng lượng Toàn cầu Columbia SSIPA. Là quốc gia nhập khẩu và tiêu thụ dầu lớn thứ ba trên thế giới, nền kinh tế và ngân sách quốc gia của Ấn Độ đặc biệt nhạy cảm với giá dầu, khi nước này nhập khẩu gần 90% nguồn cung dầu của mình. Với nhu cầu lớn của Ấn Độ, việc nhập khẩu dầu với giá cao hơn sẽ làm tăng lạm phát và làm mất giá đồng rupee của Ấn Độ, điều này khiến cho mọi mặt hàng nhập khẩu, chứ không chỉ riêng dầu, trở nên đắt đỏ hơn. Dầu đắt hơn cũng có nhiều khả năng làm tăng thâm hụt ngân sách của chính phủ Ấn Độ: Ấn Độ cung cấp các khoản trợ cấp cho các sản phẩm dầu mỏ cho người tiêu dùng nghèo hơn và chính phủ Ấn Độ điều chỉnh thuế nhiên liệu để giữ ổn định giá cho người tiêu dùng. Về mặt địa chính trị, Ấn Độ đã biện minh cho việc nhập khẩu của mình là vì lợi ích quốc gia nhằm đảm bảo năng lượng cho dân số đông đảo (nhiều người trong số họ tiêu thụ năng lượng ở mức bình quân đầu người dưới mức trung bình toàn cầu) và để bảo vệ quyền tự chủ chiến lược của mình trước áp lực của phương Tây. Tuy nhiên, các nhà máy lọc dầu và chính phủ Ấn Độ đã không chuyển toàn bộ lợi ích từ dầu giá rẻ này cho người tiêu dùng. Thuế nhiên liệu ở Ấn Độ vẫn được giữ ở mức cao bất chấp giá dầu Nga rẻ hơn.
Ngoài việc giá dầu rẻ hơn và sự ổn định kinh tế vĩ mô, các nhà máy lọc dầu có công nghệ phức tạp cao của Ấn Độ đã khai thác chênh lệch giá: mua dầu thô Nga được chiết khấu, lọc thành dầu diesel và nhiên liệu máy bay, và tái xuất khẩu các sản phẩm này – thường là sang châu Âu, nơi vẫn đang thiếu hụt dầu diesel sau lệnh cấm vận đối với các sản phẩm dầu tinh chế của Nga. Trong nửa đầu năm 2025, Nga đã cung cấp cho Ấn Độ khoảng 1,75–1,8 triệu thùng mỗi ngày (mb/d), tương đương 35%–40% lượng dầu thô nhập khẩu của nước này. Ngay cả khi mức chiết khấu đã thu hẹp xuống còn khoảng 1–3 USD mỗi thùng vào mùa hè này, bài toán kinh tế vẫn hiệu quả do biên lợi nhuận lọc dầu (product cracks) vẫn ở mức cao.
Khoan dung cho Trung Quốc
Trong khi Ấn Độ phải đối mặt với “cây gậy”, Trung Quốc lại nhận được “củ cà rốt”, hoặc ít nhất là sự im lặng. Lý do cho sự đối xử khác biệt này có nhiều mặt.
Ngoại trưởng Hoa Kỳ Marco Rubio đã giải thích rõ ràng lý do này. Ông cảnh báo rằng việc áp đặt các biện pháp trừng phạt thứ cấp đối với Trung Quốc sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Trung Quốc không chỉ tiêu thụ dầu của Nga mà còn tinh chế và bán lại một lượng lớn ra thị trường toàn cầu, bao gồm cả châu Âu. Việc trừng phạt các nhà máy lọc dầu của Trung Quốc sẽ làm gián đoạn nguồn cung này, có khả năng “làm tăng giá năng lượng toàn cầu” và gây tổn hại cho chính các đồng minh của Mỹ.
Không giống như Ấn Độ, Trung Quốc nắm giữ quá nhiều đòn bẩy kinh tế. Washington đang trong quá trình đàm phán một thỏa thuận thương mại phức tạp với Bắc Kinh, liên quan đến các mặt hàng quan trọng như khoáng sản đất hiếm. Việc khơi mào một cuộc chiến thuế quan toàn diện vì dầu mỏ của Nga có thể làm hỏng các cuộc đàm phán này và gây ra sự trả đũa có thể làm rung chuyển nền kinh tế Hoa Kỳ, đặc biệt là trước mùa mua sắm cuối năm.
Một số nhà phân tích cho rằng có một lý do địa chính trị sâu xa hơn: chính quyền Trump có thể đang nuôi hy vọng, dù mong manh, rằng Trung Quốc có thể đóng vai trò then chốt trong việc môi giới một thỏa thuận hòa bình ở Ukraine. Theo logic này, việc đối đầu với Bắc Kinh vào thời điểm này là phản tác dụng. Tuy nhiên, các nhà phê bình gọi đây là một “ảo tưởng nguy hiểm”, vì một cuộc chiến kéo dài thực sự mang lại lợi ích chiến lược cho Trung Quốc bằng cách làm sao lãng phương Tây và biến Nga thành một đối tác phụ thuộc.
Hệ quả và Địa chính trị
Chính sách hai mặt này đã tạo ra những gợn sóng trên thị trường. Khi Ấn Độ giảm nhẹ việc mua hàng do áp lực thuế quan, các nhà máy lọc dầu của Trung Quốc đã “nhanh chóng nắm bắt cơ hội”, mua thêm các lô hàng dầu thô giảm giá của Nga được vận chuyển từ các cảng thường dành cho Ấn Độ.
Về mặt địa chính trị, cách tiếp cận này có nguy cơ làm tổn hại đến mối quan hệ đang phát triển của Mỹ với Ấn Độ, một trụ cột quan trọng trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Nó cũng gửi đi một thông điệp rằng sức mạnh kinh tế và tính toán chiến lược, chứ không phải nguyên tắc, mới là yếu tố quyết định chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, củng cố các cáo buộc về “tiêu chuẩn kép”.
Cuối cùng, việc xử lý khác biệt giữa Ấn Độ và Trung Quốc cho thấy chính sách của Washington không chỉ đơn thuần là nhằm làm cạn kiệt nguồn tài chính của Moscow. Thay vào đó, nó là một ván cờ phức tạp, trong đó Ấn Độ được coi là một mục tiêu có thể bị gây áp lực để đạt được các mục tiêu khác, trong khi Trung Quốc được xem là một đối thủ quá lớn và quá quan trọng để đối đầu trực tiếp về vấn đề này.
Nguồn: Trung tâm Chính sách Năng lượng Toàn cầu Columbia SIPA, The Diplomat, CNBC, News18, CNN, IndiaToday,