Ở phần trước, chúng ta đã kết thúc câu chuyện tại đỉnh cao vinh quang của Goldman Sachs với thương vụ IPO lịch sử của Ford Motor Company – một sự kiện đã chính thức đưa họ lên vũ đài của các ngân hàng đầu tư hàng đầu. Nhưng thành công không phải là điểm đến, mà là một điểm khởi đầu cho những thách thức mới, phức tạp và nguy hiểm hơn. Nếu giai đoạn đầu của Goldman Sachs là câu chuyện về việc xây dựng nền móng từ sự chính trực và lòng tin, thì kỷ nguyên hiện đại của họ là một bản trường ca về sự chuyển mình, về cuộc đấu tranh để quản lý sự tăng trưởng bùng nổ, và về việc học những bài học đắt giá từ bên bờ vực thẳm. Đây là câu chuyện về cách Goldman Sachs từ một công ty gia đình đã trở thành một cỗ máy tài chính toàn cầu, được vận hành bởi những nhà quản lý chuyên nghiệp, sự sáng tạo không ngừng và một kỷ luật thép về rủi ro.
Đọc thêm: Đế chế Goldman Sachs (Phần 1)
Cuộc Cách Mạng của Gus Levy
Vào giữa thế kỷ 20, mô hình công ty hợp danh do gia đình Goldman-Sachs điều hành, vốn là nền tảng cho thành công ban đầu, bắt đầu bộc lộ những giới hạn. Để vươn ra biển lớn, công ty cần một cuộc cách mạng từ bên trong, và người lãnh đạo cuộc cách mạng đó chính là Gus Levy. Levy, một nhà giao dịch huyền thoại với bản năng của một con sói và tầm nhìn của một chiến lược gia, đã nhận ra rằng tương lai của Goldman Sachs không thể dựa trên mối quan hệ huyết thống, mà phải dựa trên tài năng thuần túy.
Ông đã khởi xướng một sự thay đổi tận gốc rễ. Cánh cửa của Goldman Sachs bắt đầu rộng mở chào đón những sinh viên xuất sắc nhất từ các trường kinh doanh và luật danh tiếng như Harvard và Yale. Đây không chỉ đơn thuần là việc tuyển dụng; đó là một cuộc tái định nghĩa về văn hóa và năng lực. Thay vì một nhóm đối tác đồng nhất, công ty giờ đây sở hữu một đội ngũ đa dạng, mang đến những kỹ năng phân tích định lượng, chiến lược và pháp lý tiên tiến. Gus Levy đã biến Goldman Sachs thành một thỏi nam châm thu hút nhân tài, nơi mà sự thông minh và tham vọng được tưởng thưởng xứng đáng.
Song song đó, ông đã tái cấu trúc hoàn toàn cơ chế vận hành. Quyền tự chủ được trao cho các bộ phận kinh doanh cốt lõi như giao dịch, ngân hàng đầu tư và nghiên cứu. Họ được khuyến khích “ăn những gì họ săn được”, tạo ra một môi trường cạnh tranh nội bộ khốc liệt nhưng cũng đầy năng lượng sáng tạo. Quyết định không còn được đưa ra bởi một vài cá nhân trong gia đình, mà dựa trên dữ liệu, phân tích và hiệu suất. Cuộc chuyển đổi này đã giải phóng một sức mạnh khổng lồ, biến Goldman Sachs từ một ngân hàng uy tín thành một cỗ máy kiếm tiền đáng gờm, với quy mô nhân sự và vốn tăng gấp mười lần, sẵn sàng cho những cuộc chinh phạt lớn hơn.
“Giao dịch khối” và “Giao dịch trái phiếu”
Dưới sự dẫn dắt của Levy, Goldman Sachs đã trở thành bá chủ trong lĩnh vực giao dịch khối (block trading) và các sản phẩm thu nhập cố định. Họ không chỉ là nhà môi giới; họ là người tạo lập thị trường. Sẵn sàng bỏ ra hàng trăm triệu đô la vốn của công ty để mua toàn bộ một lô cổ phiếu khổng lồ từ một quỹ đầu tư và sau đó bán lại từng phần cho các khách hàng khác, Goldman Sachs đã thống trị một lĩnh vực đòi hỏi cả vốn liếng và lòng can đảm. Lợi nhuận từ các hoạt động này, cùng với kinh doanh chênh lệch giá và các sản phẩm phái sinh phức tạp, đã trở thành động cơ tăng trưởng chính, biến công ty thành một trong những tổ chức tài chính có lợi nhuận cao nhất thế giới.
Tuy nhiên, cỗ máy in tiền này cũng là một con dao hai lưỡi. Sự thành công đi kèm với những rủi ro ở một quy mô chưa từng thấy. Việc vừa giao dịch cho khách hàng vừa giao dịch cho chính mình (giao dịch độc quyền) đã tạo ra những xung đột lợi ích tiềm tàng và sự tích lũy rủi ro khổng lồ. Một vụ đặt cược sai lầm vào hướng đi của thị trường có thể xóa sạch lợi nhuận của cả một năm. Hơn nữa, để hỗ trợ các vị thế giao dịch ngày càng lớn, cơn khát vốn của công ty trở nên vô độ. Chính áp lực này là một trong những động lực chính đẩy Goldman Sachs đến quyết định lịch sử: phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) vào năm 1999, chấm dứt 130 năm tồn tại với tư cách là một công ty hợp danh tư nhân để có thể tiếp cận nguồn vốn khổng lồ từ thị trường đại chúng. Giai đoạn này đã khắc sâu vào hình ảnh của Goldman Sachs một đặc tính “lợi suất cao, biến động cao”, đồng thời gieo mầm cho những cuộc khủng hoảng và bài học về sau.
Phòng thủ thâu tóm
Những năm 1980 và 1990 không chỉ là kỷ nguyên của những mái tóc xù và âm nhạc synth-pop; trên Phố Wall, đó là thời đại của lòng tham và quyền lực, được định nghĩa bởi một làn sóng sáp nhập và mua lại (M&A) cuồng nhiệt. Các “kẻ đột kích” (corporate raiders) lùng sục khắp thị trường, tìm kiếm những công ty bị định giá thấp để thâu tóm, chia nhỏ và bán đi kiếm lời. Trong đấu trường đầy máu và tiền bạc này, nơi các tập đoàn khổng lồ có thể biến mất chỉ sau một đêm, Goldman Sachs đã không chỉ tham gia vào bữa tiệc. Họ đã trở thành nhà kiến tạo luật chơi, biến sự hỗn loạn thành cơ hội và xây dựng nên hai trong số những mảng kinh doanh chiến lược và bền vững nhất của mình.
Trong khi nhiều ngân hàng đầu tư mải mê tư vấn cho bên đi thâu tóm, Goldman Sachs đã nhìn thấy một thị trường còn béo bở hơn: nỗi sợ hãi của các ban lãnh đạo đang có nguy cơ bị hất cẳng. Họ đã nhanh chóng trở thành bậc thầy của “nghệ thuật phòng thủ thâu tóm”. Đây không đơn thuần là những lời khuyên pháp lý; đó là việc kiến tạo nên những “pháo đài tài chính” phức tạp và gần như không thể xuyên thủng.
Thay vì chỉ đưa ra một chiến lược, Goldman Sachs đã kết hợp một dàn giao hưởng các công cụ tài chính tinh vi. Đội ngũ M&A của họ sẽ vạch ra các kế hoạch phòng thủ, chẳng hạn như tìm kiếm một người mua thân thiện hơn (được gọi là “hiệp sĩ trắng” – white knight) hoặc thực hiện một thương vụ mua lại khác để công ty trở nên quá lớn và khó nuốt. Đồng thời, các chuyên gia về chứng khoán hóa tài sản sẽ vào cuộc, giúp công ty bán đi những tài sản quý giá nhất (“viên ngọc quý” – crown jewels) để làm giảm sức hấp dẫn trong mắt kẻ thâu tóm. Đỉnh cao của sự sáng tạo là việc sử dụng các công cụ phái sinh để tạo ra những “viên thuốc độc” (poison pills) tài chính, có thể tự động kích hoạt và gây thiệt hại nặng nề cho bất kỳ ai cố gắng mua lại công ty mà không có sự đồng thuận. Bằng cách này, Goldman Sachs không chỉ bảo vệ khách hàng; họ đã tạo ra một lĩnh vực kinh doanh có lợi nhuận cực cao từ chính sự bất ổn của thị trường.
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của các bài khác trên trang substack [cần trả phí].