Kỷ nguyên hỗn loạn của cuộc Đại suy thoái và Chiến tranh Thế giới thứ hai đã kết thúc, để lại một di sản không chỉ là sự tàn phá mà còn là một quyết tâm sắt đá: không bao giờ lặp lại. Từ đống tro tàn, một trật tự kinh tế và tài chính mới đã được dựng lên, được củng cố bởi các thể chế mạnh mẽ như hệ thống Bretton Woods, Đạo luật Glass-Steagall và Cục Dự trữ Liên bang với vai trò được xác định rõ ràng hơn. Giai đoạn xây dựng nền móng đã qua, mở ra một thời kỳ mới của sự lạc quan, một kỷ nguyên được định hình bởi một niềm tin mạnh mẽ rằng nền kinh tế không còn là một thế lực tự nhiên hoang dã, mà là một cỗ máy phức tạp có thể được hiểu, đo lường và quan trọng nhất là “thuần hóa”.
Đọc thêm: Hệ thống tài chính Mỹ (Phần 1) – Ngẫm
Nếu như nửa đầu thế kỷ 20 là câu chuyện về việc xây dựng các “bức tường” thể chế để ngăn chặn khủng hoảng, thì nửa sau thế kỷ 20 là câu chuyện về việc chế tạo các “bảng điều khiển” tinh vi để quản lý cỗ máy kinh tế. Giấc mơ này được thúc đẩy bởi hai cuộc cách mạng tri thức diễn ra song song. Trên mặt trận kinh tế vĩ mô, các ý tưởng của Keynes đã được hệ thống hóa thành các mô hình kinh tế lượng thanh lịch như IS-LM, hứa hẹn khả năng “tinh chỉnh” sản lượng và việc làm một cách khoa học. Trên mặt trận tài chính, các nhà tiên phong như Markowitz và Sharpe đã bắt đầu cuộc cách mạng định lượng, biến nghệ thuật đầu tư thành một ngành khoa học về rủi ro và lợi nhuận, hứa hẹn một thị trường hiệu quả và được thuần lý hóa.
Đọc thêm: Hệ thống tài chính Mỹ (Phần 2)
Bài viết này sẽ theo dấu hành trình của giấc mơ đó. Chúng ta sẽ chứng kiến sự bùng nổ của lý thuyết tài chính hiện đại và sự ra đời của “kỹ thuật tài chính”, những công cụ được cho là sẽ phân tán rủi ro đến mức triệt tiêu. Nhưng chúng ta cũng sẽ thấy giấc mơ này đã trở nên tự phụ ra sao, khi sự ổn định của “Thời kỳ Đại Điều tiết” che giấu những rủi ro hệ thống ngày càng lớn, và các mô hình toán học phức tạp đã tạo ra một ảo tưởng về sự an toàn. Cuối cùng, chúng ta sẽ chứng kiến sự sụp đổ kinh hoàng của giấc mơ đó trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 – một lời nhắc nhở cay đắng rằng ngay cả những cỗ máy tinh vi nhất cũng có thể vượt ra khỏi tầm kiểm soát.
Kỷ nguyên vàng của kinh tế vĩ mô – Sự thống trị của Keynes
Giai đoạn kéo dài khoảng ba thập kỷ sau Thế chiến II thường được coi là “kỷ nguyên vàng” của kinh tế học và hoạch định chính sách phương Tây. Được xây dựng trên nền tảng thể chế Bretton Woods và được dẫn dắt bởi tư tưởng Keynes, đây là thời kỳ của sự ổn định, tăng trưởng cao và niềm tin gần như tuyệt đối vào khả năng “điều khiển” nền kinh tế của con người.
Trái tim của cuộc cách mạng Keynes trong thực hành chính sách chính là mô hình IS-LM, do John Hicks và Alvin Hansen phát triển. Mô hình thanh lịch này đã “dịch” lý thuyết tổng cầu phức tạp của Keynes thành một khuôn khổ cân bằng tổng quát đơn giản, dễ hiểu. Đường IS (Đầu tư-Tiết kiệm) đại diện cho cân bằng trên thị trường hàng hóa, trong khi đường LM (Thanh khoản-Tiền tệ) đại diện cho cân bằng trên thị trường tiền tệ. Giao điểm của hai đường này xác định mức sản lượng và lãi suất cân bằng của nền kinh tế. Hơn cả một công cụ giảng dạy, IS-LM đã trở thành “bảng điều khiển” tư duy cho các nhà hoạch định chính sách. Họ tin rằng bằng cách sử dụng chính sách tài khóa (di chuyển đường IS) và chính sách tiền tệ (di chuyển đường LM), họ có thể lái nền kinh tế đến mục tiêu toàn dụng lao động và tăng trưởng ổn định.
Giấc mơ về một nền kinh tế được quản lý một cách khoa học này được hiện thực hóa bởi sự trỗi dậy của kinh tế lượng. Sau những năm 1940, các tổ chức như Hội Kinh tế Lượng và các nhà tiên phong như Lawrence Klein đã xây dựng các mô hình kinh tế lượng vĩ mô quy mô lớn. Các mô hình này, về bản chất, là những hệ thống phức tạp gồm hàng trăm phương trình toán học, cố gắng mô phỏng cấu trúc của nền kinh tế Mỹ. Chúng đã “nhúng” các khung lý thuyết như IS-LM vào một hệ thống có thể ước tính được bằng dữ liệu thực tế. Sử dụng dữ liệu từ thời chiến và hậu chiến, các nhà kinh tế có thể kiểm định các “hệ số nhân” của chính sách tài khóa và tiền tệ, từ đó đưa ra các khuyến nghị chính sách định lượng. Từ những năm 1950 đến những năm 1970, các mô hình này đã trở thành công cụ cốt lõi của Bộ Tài chính và Cục Dự trữ Liên bang.
Tuy nhiên, ngay từ đầu, phương pháp này đã vấp phải những tranh luận gay gắt, tiêu biểu là cuộc tranh luận giữa những người theo trường phái Keynes và Jan Tinbergen, nhà kinh tế lượng người Hà Lan đoạt giải Nobel. Những người theo trường phái Keynes nhấn mạnh đến sự bất định và vai trò không thể thiếu của phán đoán chính sách, trong khi Tinbergen tin tưởng vào sức mạnh của các mô hình cấu trúc có thể kiểm chứng để định hướng chính sách một cách khách quan, giảm thiểu rủi ro chính trị. Dù vậy, xu hướng “khoa học hóa” chính sách đã thắng thế, ít nhất là trong một thời gian.
[Còn tiếp]
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của các bài khác trên trang substack [cần trả phí].