Nền kinh tế Nhật Bản là một trong những câu chuyện hấp dẫn và đầy kịch tính nhất của thế kỷ 20. Từ một quốc gia bại trận, hoang tàn sau Thế chiến II, Nhật Bản đã vươn mình trở thành một siêu cường kinh tế, tạo ra một “kỳ tích” khiến cả thế giới phải ngưỡng mộ. Tuy nhiên, sau đỉnh vinh quang là một giai đoạn suy thoái kéo dài, được gọi là “những thập kỷ mất mát”, đặt ra vô số câu hỏi về sự bền vững của mô hình phát triển này. Để hiểu được hành trình phức tạp đó, chúng ta cần phân tích từ gốc rễ: từ địa lý, thể chế cho đến những giai đoạn thăng trầm lịch sử đã định hình nên Nhật Bản ngày nay.
Địa lý định hình số phận: Khi sự khan hiếm trở thành động lực
Nhìn vào bản đồ, Nhật Bản là một chuỗi đảo xinh đẹp, nhưng cũng là một vùng đất nghèo nàn tài nguyên. Không có những mỏ dầu mỏ trù phú, những vỉa quặng sắt khổng lồ hay nguồn cung nguyên liệu thô dồi dào, Nhật Bản đứng trước một lựa chọn khắc nghiệt: hoặc chấp nhận là một quốc gia nhỏ bé, phụ thuộc, hoặc tìm ra một con đường riêng để sinh tồn và vươn lên. Họ đã chọn vế thứ hai, và sự khan hiếm tài nguyên đã trở thành động lực chính định hình nên mô hình kinh tế: “nhập khẩu – chế biến – xuất khẩu”.
Hãy hình dung Nhật Bản như một nhà máy khổng lồ của thế giới. Họ nhập khẩu gần như mọi thứ, từ quặng sắt của Úc, dầu mỏ từ Trung Đông, cho đến gỗ của Đông Nam Á. Sau đó, bên trong nhà máy này, với bộ não là công nghệ tiên tiến và đôi tay là lực lượng lao động lành nghề, kỷ luật, họ biến những nguyên liệu thô đó thành các sản phẩm có giá trị gia tăng cao: những tấm thép tinh luyện, những chiếc ô tô đáng tin cậy, những con chip điện tử phức tạp. Cuối cùng, những sản phẩm hoàn chỉnh này được xuất khẩu đi khắp các châu lục, thu về ngoại tệ để tiếp tục vận hành cỗ máy. Mô hình này đòi hỏi một sự phối hợp đồng bộ trên quy mô toàn quốc và một sự gắn kết chặt chẽ với thị trường toàn cầu.

Để vận hành một “nhà máy quốc gia” phức tạp như vậy, không thể thiếu một “bộ não điều khiển” hiệu quả. Bộ não đó chính là mô hình hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và giới học thuật, một cấu trúc thường được gọi là “Team Japan”. Nền tảng của mô hình này được đặt ra từ cuộc Duy tân Minh Trị vào thế kỷ 19. Đối mặt với nguy cơ trở thành thuộc địa của phương Tây, giới tinh hoa Nhật Bản đã thực hiện một cuộc cách mạng từ trên xuống, quyết tâm hiện đại hóa đất nước.
Họ đã tạo ra các bộ ngành đầy quyền lực, tiêu biểu nhất là Bộ Thương mại và Công nghiệp Quốc tế (MITI). MITI không chỉ là một cơ quan hành chính; nó đóng vai trò như một “nhạc trưởng” của cả dàn nhạc kinh tế, định hướng dòng vốn từ hệ thống ngân hàng và quỹ tiết kiệm bưu điện khổng lồ vào các ngành công nghiệp mũi nhọn được cho là có tương lai. Họ điều phối việc nhập khẩu và ứng dụng công nghệ, bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trước sự cạnh tranh từ bên ngoài. Chính sự dẫn dắt chiến lược, tầm nhìn dài hạn và sự ổn định chính sách này đã tạo ra một môi trường lý tưởng cho các doanh nghiệp phát triển, tạo nên chu kỳ kinh tế vĩ mô huyền thoại: tiết kiệm cao, đầu tư cao, và xuất khẩu cao.

Lưu ý: Các cơ quan nội bộ: các cơ quan ngang được hiển thị trong ô màu trắng, các cơ quan dọc được hiển thị trong ô màu xám.
Nền móng được vun đắp từ lịch sử
Kỳ tích hậu chiến sẽ không thể xảy ra nếu không có những viên gạch nền móng được xây dựng từ nhiều thế kỷ trước đó. Ngay cả trong thời kỳ Tokugawa tự cô lập, Nhật Bản đã phát triển một thị trường nội địa sôi động và quan trọng hơn cả, một tầng lớp võ sĩ (samurai) có trình độ học vấn cao. Khi Nhật Bản mở cửa, chính tầng lớp samurai này đã nhanh chóng chuyển mình thành những nhà quản lý, kỹ sư và quan chức tài năng, là xương sống của quá trình hiện đại hóa.
Cuộc Duy tân Minh Trị tiếp tục xây dựng trên nền tảng đó, thiết lập một hệ thống tài chính hiện đại với ngân hàng trung ương và một hệ thống ngân hàng thương mại có tổ chức. Sau Thế chiến II, các cải cách do Mỹ áp đặt như cải cách ruộng đất, giải thể các tập đoàn tài phiệt zaibatsu, và cải cách luật lao động đã vô tình “dọn dẹp mặt bằng”, tạo ra một xã hội công bằng hơn với sức cạnh tranh mới. Trên mảnh đất màu mỡ đó, chính phủ Nhật Bản đã nhanh chóng tái kích hoạt mô hình “Team Japan” đã được chứng minh hiệu quả từ thời Minh Trị, dẫn dắt đất nước vào một giai đoạn tăng trưởng thần kỳ.
Như vậy, câu chuyện về sự trỗi dậy của Nhật Bản không phải là một phép màu ngẫu nhiên. Đó là kết quả của một quá trình tiến hóa lâu dài, một sự kết hợp độc đáo giữa áp lực địa lý buộc phải hướng ngoại và một di sản thể chế, lịch sử cho phép họ thực hiện chiến lược đó một cách hiệu quả phi thường.
[Còn tiếp]
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].
One thought on “Mô hình phát triển kinh tế Nhật Bản (Phần 1)”