Cuộc đua thế kỷ (Phần 4): Samsung, Nhật Bản, và Liên Xô | Phân tích sâu

Nếu quyết định của Intel là cuộc rút lui chiến lược khỏi thị trường cạnh tranh gay gắt để bảo toàn nguồn lực và mở ra một hướng đi mới, thì khoảng trống mà họ để lại – thị trường bộ nhớ DRAM – đã trở thành lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng không kém phần rủi ro. Đó là môi trường cạnh tranh mà sự đổi mới về thiết kế không còn là yếu tố quyết định duy nhất; thay vào đó, thành công phụ thuộc vào quy mô sản xuất, hiệu quả hoạt động và khả năng ứng phó với những biến động mạnh của thị trường.

Đọc thêm Cuộc đua thế kỷ (Phần 3)

Trong khi cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Nhật Bản thu hút sự chú ý của toàn cầu, người chiến thắng thực sự trong cuộc cạnh tranh giành lấy thị trường mà Intel bỏ lại lại không phải là một trong hai quốc gia này. Người chiến thắng này xuất hiện từ bán đảo từng chịu ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh, được dẫn dắt bởi tập đoàn gia đình với tham vọng lớn và một nhà lãnh đạo được rèn luyện từ sự cô lập và mong muốn vượt qua tầm ảnh hưởng của đối thủ cạnh tranh. Cùng lúc đó, một siêu cường khác, với tiềm lực quân sự khổng lồ, lại đang dần tụt hậu một cách không thể đảo ngược, không phải do sức ép quân sự, mà bởi sự phát triển của công nghệ chip silicon. Đây là câu chuyện về hai diễn biến song song: Samsung và Hàn Quốc vươn mình mạnh mẽ, và sự suy yếu không thể tránh khỏi của Liên Xô trong cuộc đua định hình thế giới hiện đại.

Samsung tham gia cuộc đua bán dẫn

Câu chuyện về sự phát triển của ngành sản xuất bộ nhớ của Samsung không bắt đầu trong môi trường thuận lợi về công nghệ hay kinh doanh. Nó khởi nguồn từ bối cảnh khó khăn của Hàn Quốc sau Chiến tranh Triều Tiên. Đất nước kiệt quệ về kinh tế, tài nguyên và vẫn còn chịu ảnh hưởng tâm lý từ nhiều thập kỷ bị Nhật Bản đô hộ. Trong tình hình đó, Lee Byung-chul, người sáng lập tập đoàn Samsung, đã đưa ra một quyết định gây nhiều tranh cãi nhưng lại thể hiện tầm nhìn chiến lược: cử ba người con trai của mình sang Nhật Bản để học tập. Đối với một xã hội đang có tâm lý bài Nhật mạnh mẽ, việc tiếp nhận kiến thức từ Nhật Bản, đặc biệt khi các kỹ sư Nhật Bản từng tham gia lắp đặt thiết bị cho Samsung còn bị từ chối nhập cảnh, đòi hỏi một sự dũng cảm phi thường và khả năng nhìn xa trông rộng, vượt qua những yếu tố cảm tính. Lee Byung-chul nhận thức rõ ràng rằng, để tái thiết đất nước, Hàn Quốc cần phải học hỏi từ quốc gia đang dẫn đầu về tái thiết và phát triển công nghiệp, ngay cả khi đó là đối thủ cũ.

Trong số ba người con trai, Lee Kun-hee, người con út, đã trải qua những năm tháng tại Nhật Bản, giai đoạn định hình nên tính cách và tầm nhìn của ông sau này. Do rào cản ngôn ngữ, ông thường xuyên bị cô lập và có thái độ dè dặt từ các bạn học người Nhật. Tuy nhiên, chính sự cô lập này đã mang lại cho ông thời gian và không gian để quan sát, suy ngẫm và hình thành một tư duy khác biệt. Một giai thoại được kể lại bởi một người bạn học cũ đã minh họa rõ điều này. Giữa lúc phong trào phản đối Nhật Bản trong giới học sinh đang cao trào, Lee Kun-hee đã đưa cho người bạn vài cuốn sách giáo khoa tiểu học và khuyến khích anh ta học tiếng Nhật, đồng thời giải thích một cách thực tế:

“Chúng ta có thể học hỏi từ quá trình phát triển của Nhật Bản để tìm ra con đường phát triển cho riêng mình.”

Đối với ông, Nhật Bản không chỉ là một đối thủ cần phải đối đầu, mà còn là một hình mẫu để nghiên cứu, phân tích và cuối cùng là vượt qua.

Sự quan tâm của Lee Kun-hee không chỉ giới hạn trong việc đọc sách. Từ nhỏ, ông đã có thói quen tháo rời các đồ chơi để tìm hiểu cấu tạo bên trong. Khi lớn lên, sở thích này chuyển sang việc phân tích các sản phẩm cơ khí chính xác như đồng hồ và máy ảnh. Tuy nhiên, một bước ngoặt quan trọng đã xảy ra khi Sony, một công ty điện tử hàng đầu của Nhật Bản, giới thiệu chiếc radio bỏ túi. Lee Kun-hee đã mua một chiếc và tháo rời nó. Cấu trúc bên trong của chiếc radio đã khiến ông rất ngạc nhiên. Thay vì các bộ phận cơ khí phức tạp, chiếc radio được tạo thành từ các linh kiện điện tử nhỏ gọn, được sắp xếp trên các mạch điện đơn giản. Điều này đã gợi lên trong ông một loạt các câu hỏi, những câu hỏi đã định hình con đường sự nghiệp của ông và tương lai của Samsung: Các linh kiện này là gì? Tại sao chúng có thể tạo ra âm thanh? Tại sao các sản phẩm làm từ vật liệu có vẻ rẻ tiền này lại có giá trị cao?

Những câu hỏi này đã thôi thúc Lee Kun-hee tìm hiểu sâu hơn. Ông nhận ra rằng thế giới đang bước vào một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của điện tử, và cốt lõi của ngành công nghiệp này là các chip điện tử. Ông tin rằng đây là một ngành công nghiệp đầy tiềm năng và chip điện tử là nền tảng của mọi thứ. Tầm nhìn này, hình thành từ sự quan sát tỉ mỉ, tư duy độc lập và sự tò mò không ngừng, đã đặt nền móng cho một trong những cuộc chuyển đổi ấn tượng nhất trong lịch sử kinh doanh hiện đại. Năm 1974, không cần sự chấp thuận của cha, Lee Kun-hee đã quyết định sử dụng tài sản cá nhân để mua lại một nhà máy sản xuất bán dẫn liên doanh giữa Hàn Quốc và Hoa Kỳ đang gặp khó khăn về tài chính. Đó là một quyết định táo bạo và đầy rủi ro. Nhà máy nhỏ bé này đã trở thành điểm khởi đầu cho sự phát triển của mảng kinh doanh bán dẫn của Samsung Electronics sau này, đánh dấu bước đi đầu tiên trên hành trình chinh phục thị trường bán dẫn toàn cầu.

Samsung đặt cược vào bán dẫn

Quyết định đầu tư vào lĩnh vực bán dẫn của Lee Kun-hee ban đầu không nhận được sự đồng tình từ cha mình. Lee Byung-chul, người luôn thận trọng và tuân thủ triết lý kinh doanh an toàn, cho rằng ngành bán dẫn chứa đựng quá nhiều rủi ro và không phù hợp với năng lực hiện có của Samsung. Samsung vốn đã đi sau trong lĩnh vực điện tử. Công ty GoldStar (tiền thân của LG) đã bắt đầu lắp ráp thiết bị gia dụng từ năm 1958, trong khi Samsung Electronics chỉ mới thành lập vào năm 1969. Để bắt kịp, Samsung đã phải nhập khẩu công nghệ từ các công ty Nhật Bản như NEC và Sanyo, một hành động gây ra nhiều tranh cãi trong giới kinh doanh Hàn Quốc. Họ lo ngại rằng sự phụ thuộc vào công nghệ và vốn của Nhật Bản sẽ cản trở nỗ lực phát triển công nghệ trong nước. Samsung đã phải cam kết xuất khẩu toàn bộ sản phẩm của mình để được cấp phép xây dựng nhà máy.

Tại thời điểm đó, năng lực sản xuất của Samsung Electronics chỉ giới hạn trong việc lắp ráp các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt và tivi đen trắng. Việc lắp ráp thiết bị điện tử và sản xuất chip là hai lĩnh vực hoàn toàn khác nhau. Sản xuất chip đòi hỏi trình độ công nghệ cao và nguồn vốn đầu tư lớn hơn nhiều so với việc lắp ráp thiết bị điện tử. Do đó, phần lớn các lãnh đạo trong nội bộ Samsung và các chuyên gia bên ngoài đều phản đối việc đầu tư vào một lĩnh vực đòi hỏi nhiều vốn và tiềm ẩn nhiều rủi ro như ngành công nghiệp bán dẫn.

Lee Byung-chul đã cân nhắc kỹ lưỡng trong một thời gian dài. Tuy nhiên, cuộc gặp gỡ với Tiến sĩ Hidezo Inaba, một chuyên gia người Nhật, đã thay đổi quan điểm của ông. Tiến sĩ Inaba giải thích rằng ngành công nghiệp bán dẫn đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi cơ cấu công nghiệp của Nhật Bản. Lời giải thích này đã tác động đến niềm tin sâu sắc của Lee Byung-chul: “Những gì Nhật Bản đạt được ngày hôm nay sẽ là tương lai của Hàn Quốc.” Ông cho rằng, để Hàn Quốc có thể bắt kịp và vượt qua Nhật Bản, không thể bỏ qua ngành công nghiệp bán dẫn. Ông nhớ đến nhà máy sản xuất bán dẫn mà người con trai út của mình đã xây dựng và quyết định hỏi Giám đốc Kang của Samsung Electronics: “Mọi người đều cho rằng bán dẫn là một ngành quan trọng, và chúng ta cũng đang tham gia vào lĩnh vực này, đúng không? Tại sao sự phát triển lại diễn ra chậm chạp như vậy và đến nay vẫn chưa có lợi nhuận? Nếu chưa thể tạo ra lợi nhuận, thì tại sao nó không thể phát triển mạnh mẽ hơn?”

Giám đốc Kang trả lời một cách thực tế: “Thưa chủ tịch, thành công trong ngành công nghiệp bán dẫn phụ thuộc vào số lượng sản xuất. Khi phát triển một sản phẩm mới, cần phải có nhu cầu thị trường lớn, lên đến hàng trăm nghìn hoặc hàng triệu sản phẩm mỗi tháng thì mới có thể tạo ra lợi nhuận. Quy mô của Samsung Electronics hiện tại còn quá nhỏ. Chúng ta cần tập trung vào việc nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm có nhu cầu lớn.” Nghe vậy, Lee Byung-chul tỏ ra hứng thú và hỏi: “Có sản phẩm nào đáp ứng được yêu cầu đó không?”

Giám đốc Kang trả lời: “Thưa chủ tịch, đó là bộ nhớ và các linh kiện tính toán. Chúng có tiêu chuẩn chung trên toàn thế giới, quy mô thị trường lớn và nhu cầu rất cao.”

Cuộc trò chuyện ngắn gọn đó đã đánh dấu sự khởi đầu của hành trình đưa Samsung Electronics trở thành công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất bộ nhớ. Lee Byung-chul đã bị thuyết phục bởi tiềm năng của ngành này và ngay lập tức chỉ đạo thực hiện các cuộc khảo sát và nghiên cứu thị trường tại Hoa Kỳ và Nhật Bản. Kết quả thu được đã củng cố quyết định của ông. Một kế hoạch phát triển ngành công nghiệp bán dẫn mới đã được thiết lập, tập trung vào sản xuất bộ nhớ – loại chip có thị trường lớn nhất, với mục tiêu ngắn hạn là phát triển mạch tích hợp quy mô rất lớn (VLSI). Với sự đồng thuận của cả Lee Byung-chul và Lee Kun-hee, Samsung đã chính thức bắt đầu tập trung mọi nguồn lực vào con đường sản xuất chip.

Học hỏi, sao chép và vượt lên

Mặc dù quyết định đã được đưa ra, nhưng Samsung phải đối mặt với nhiều khó khăn. Thách thức lớn nhất là vấn đề công nghệ. Samsung cần phải nhập khẩu công nghệ sản xuất bộ nhớ từ nước ngoài, nhưng không một nhà sản xuất bán dẫn hàng đầu nào của Mỹ hay Nhật Bản quan tâm đến một công ty mới nổi từ Hàn Quốc. Sau nhiều nỗ lực, Samsung đã tìm ra những giải pháp. Họ đã có được giấy phép công nghệ DRAM 64K từ Micron, một công ty nhỏ của Mỹ đang gặp khó khăn về tài chính. Quan trọng hơn, họ đã mua được gần như toàn bộ thiết bị sản xuất hàng loạt từ Sharp của Nhật Bản, công ty được chính phủ Nhật Bản xếp vào loại công ty điện tử tiêu dùng, nhờ đó tránh được các quy định kiểm soát xuất khẩu công nghệ nghiêm ngặt.

Vào mùa hè năm 1983, Samsung bắt đầu xây dựng nhà máy sản xuất tấm bán dẫn (wafer) quy mô lớn tại Giheung, chính thức tham gia vào thị trường bộ nhớ. Để thu hẹp khoảng cách về công nghệ, Samsung đã sử dụng chiến lược quyết liệt: mời các kỹ sư từ Toshiba, công ty có công nghệ bộ nhớ hàng đầu, sang Hàn Quốc để hướng dẫn. Họ sắp xếp các chuyến bay vào cuối tuần để các kỹ sư có thể làm việc cho Samsung mà không bị phát hiện bởi công ty chủ quản. Tình hình trở nên nghiêm trọng đến mức Toshiba đã phải tiến hành kiểm tra hộ chiếu của tất cả các kỹ sư của mình. Năm 1985, Samsung đạt được một bước tiến quan trọng khác khi mua được giấy phép công nghệ DRAM 256K từ Micron, lúc này đang trên bờ vực phá sản. Với công nghệ trong tay, Samsung chỉ mất 7 tháng để hoàn thành việc sản xuất hàng loạt, một tốc độ đáng kinh ngạc.

Thị phần DRAM của Mỹ, Nhật Bản, và Hàn Quốc (1975 – 1985) | Nguồn: Jang-Sup Shin (2015)

[Còn tiếp]

Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *