Cuộc đua thế kỷ (Phần 3): Intel, TSMC, và UMC | Phân tích sâu

Năm 1985, giữa lúc Intel đang gặp khủng hoảng, một cuộc đối thoại ngắn trong văn phòng công ty đã giúp định hình lại tương lai của Intel và có ảnh hưởng sâu sắc đến ngành công nghệ. Andy Grove, vị chủ tịch điều hành nổi tiếng với tính cách cứng rắn, đã quay sang hỏi người đồng sáng lập và là CEO Gordon Moore một câu hỏi giả định: “Nếu chúng ta bị thay thế khỏi ban lãnh đạo, và họ tìm một CEO mới, anh nghĩ ông ta sẽ làm gì?” Moore ngập ngừng một lúc rồi trả lời: “Ông ta sẽ từ bỏ mảng kinh doanh bộ nhớ.” Grove nhìn thẳng vào mắt Moore và nói một câu dứt khoát: “Vậy tại sao chúng ta không tự làm điều đó?”

Cuộc đối thoại này thể hiện triết lý của Thung lũng Silicon:

Khả năng phá hủy cái cũ để kiến tạo cái mới, ngay cả khi cái cũ chính là thứ đã tạo nên tên tuổi của bạn.

Trong khi cuộc chiến thương mại ồn ào giữa Mỹ và Nhật đang chiếm trọn sự chú ý của thế giới, hai cuộc cách mạng thầm lặng nhưng còn quan trọng hơn rất nhiều đã diễn ra. Một là quyết định sinh tử của Intel, và hai là sự ra đời của mô hình kinh doanh “điên rồ” ở một hòn đảo nhỏ bé bên kia Thái Bình Dương. Đây là câu chuyện về những con người dám mơ lớn, những người đã nhìn thấy tương lai khi tất cả những người khác chỉ đang nhìn vào hiện tại.

Quyết định của Intel

Để hiểu được sự táo bạo trong quyết định của Grove, cần phải nhớ lại rằng vào đầu những năm 1980, Intel chính là “vua” của thị trường bộ nhớ. Họ không chỉ phát minh ra DRAM mà còn định nghĩa nó. “Intel” đồng nghĩa với “bộ nhớ”. Nhưng giờ đây, Intel lại đang bị Nhật Bản đánh cho tơi tả ngay trên sân nhà. Giá của một con chip DRAM 64K đã giảm từ 28 USD xuống chỉ còn 6 USD trong vòng một năm, đẩy Intel vào tình trạng thua lỗ lần đầu tiên kể từ khi niêm yết. Thị phần của họ bốc hơi, từ vị thế thống trị rơi xuống chỉ còn 1%. Tương lai của công ty, “niềm hy vọng cuối cùng của ngành điện tử Mỹ”, đang mờ mịt hơn bao giờ hết.

Chi phí DRAM | Nguồn: Tezzaron

Quyết định từ bỏ hoàn toàn thị trường DRAM là hành động “tự cắt bỏ một phần cơ thể”. Intel buộc phải tái cấu trúc công ty. Năm 1986, Intel đã đóng cửa 7 trong số 8 nhà máy của mình, sa thải 7.200 nhân viên – gần một phần ba lực lượng lao động – và chấp nhận một khoản lỗ khổng lồ lên tới 173 triệu USD. “Bàn tay sắt” của Grove đã không run sợ. Ông từng nói: “Để sinh tồn, tất cả mọi người trong công ty đều phải luôn ở trong trạng thái hoang tưởng.” Theo ông, “Điểm uốn chiến lược” là thời khắc mà những nền tảng cơ bản của một ngành công nghiệp thay đổi vĩnh viễn. Đó là lúc các quy tắc cũ của cuộc chơi không còn đúng nữa, và một bộ quy tắc mới đang được thiết lập. Nó có thể được kích hoạt bởi công nghệ mới, thay đổi về quy định pháp lý, một đối thủ cạnh tranh đột phá, hoặc sự thay đổi trong sở thích của khách hàng. Cuộc chiến chip Mỹ – Nhật chính là một điểm uốn. Nền tảng cạnh tranh đã chuyển từ sự đổi mới công nghệ (thế mạnh của Intel) sang năng lực sản xuất hàng loạt giá rẻ (thế mạnh của Nhật). Intel đã đứng trước lựa chọn: thích ứng hoặc là chết. Quyết định từ bỏ DRAM và tập trung vào CPU chính là cách họ vượt qua điểm uốn này. Grove sử dụng Biểu đồ Sáu Lực lượng (một phiên bản mở rộng của 5 Lực lượng của Michael Porter) để phân tích các yếu tố có thể tạo ra điểm uốn, bao gồm sức mạnh của: khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ cạnh tranh tiềm năng, các sản phẩm thay thế, và các sản phẩm bổ trợ (complementors).

[Còn tiếp]

Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *