Chính phủ ta đang đặt khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo vào trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia. Các cuộc thảo luận về chính sách, các nghị quyết và những khoản đầu tư công bắt đầu định hướng rõ rệt về mục tiêu này. Động thái này thường được nhìn nhận qua lăng kính của tăng trưởng kinh tế, nhưng cách tiếp cận như vậy chỉ mới chạm đến phần nổi của tảng băng chìm khổng lồ.
Các chỉ trích thường tập trung vào những chi phí trước mắt, những rủi ro thất bại và sự thiếu hiệu quả trong ngắn hạn. Tuy nhiên, cách nhìn này bỏ qua thực tế quan trọng hơn. Việc thúc đẩy khoa học và đổi mới là cuộc đầu tư chiến lược vào năng lực quốc gia, tạo ra những tác động lan tỏa sâu rộng sang mọi lĩnh vực, từ an ninh quốc phòng, y tế đến năng lượng. Để hiểu đầy đủ tầm quan trọng của chủ trương này, cần phải phân tích toàn bộ tảng băng chìm: những lợi ích hệ thống, những ngoại tác tích cực và vai trò không thể thiếu của nó trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị và kinh tế toàn cầu thế kỷ 21.
Nền tảng lý thuyết
Lý thuyết coi đổi mới là động lực chính cho tăng trưởng đã được củng cố vững chắc, mà minh chứng rõ ràng là Giải Nobel Kinh tế năm 2025. Joel Mokyr đã làm sáng tỏ những điều kiện lịch sử cần thiết để động lực tăng trưởng này có thể khởi phát, còn Aghion và Howitt đã phác thảo nên cơ chế vận hành để cỗ máy đó hoạt động bền bỉ.

Joel Mokyr cho rằng cuộc Cách mạng Công nghiệp không bắt nguồn từ những yếu tố vật chất như than đá, mà là từ cách xã hội tổ chức và vận dụng tri thức. Ông phân biệt hai loại “tri thức hữu dụng”: tri thức khoa học (khía cạnh “tại sao”) và kỹ năng thực hành (khía cạnh “làm thế nào”). Trước đây, hai loại tri thức này tồn tại tách biệt, khiến việc đổi mới diễn ra chậm chạp. Bước ngoặt xảy ra khi một “vòng phản hồi chặt chẽ” hình thành giữa chúng, biến đổi mới thành một quy trình có hệ thống. Môi trường này xuất hiện đầu tiên ở châu Âu nhờ “Cộng hòa của những Bức thư” – một thị trường ý tưởng mở, được bảo vệ bởi sự phân mảnh chính trị. Riêng ở Anh, tầng lớp đông đảo thợ thủ công và kỹ sư lành nghề (”vốn con người ở tầng lớp trên”) đã đóng vai trò kết nối, biến các nguyên lý khoa học thành máy móc thực tiễn. Lập luận của Mokyr khẳng định rằng tăng trưởng bền vững không tự nhiên mà có. Nó đòi hỏi một nền tảng văn hóa, khoa học và một cơ cấu xã hội cho phép lý thuyết và thực hành kết hợp với nhau.
Aghion và Howitt giải thích tăng trưởng kinh tế thông qua cơ chế “hủy diệt sáng tạo”. Họ chỉ ra rằng, dù ở mỗi ngành, đổi mới tạo ra những thay đổi lớn (doanh nghiệp cũ bị thay thế), nhưng trên toàn nền kinh tế, những thay đổi này được cân bằng, tạo ra tăng trưởng ổn định. Trong mô hình này, cạnh tranh là cuộc đua về chất lượng, không phải giá cả. Lợi nhuận độc quyền tạm thời là phần thưởng, là động lực để doanh nghiệp dám đầu tư vào R&D. Nếu không có động lực này, cỗ máy đổi mới sẽ ngừng hoạt động.
Quan điểm về khoa học và đổi mới là động lực của kinh tế cũng được các trường phái khác đồng tình, như kinh tế học tiến hóa của Richard R. Nelson, vốn nhấn mạnh vai trò của “hệ thống đổi mới quốc gia” nơi chính phủ, viện nghiên cứu và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ. Nhìn chung, giới học thuật từ nhiều góc độ đều đi đến một nhận định chung: đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt cho sự thịnh vượng lâu dài.
Lợi ích xã hội từ việc đầu tư vào đổi mới
Đầu tư vào khoa học và công nghệ quyết định quốc gia nào sẽ dẫn đầu về tiến bộ và năng lực cạnh tranh. Nguồn vốn và quy mô đầu tư định hình công nghệ nào sẽ được phát triển, tốc độ chúng ra thị trường, và quốc gia nào sẽ thu được lợi ích kinh tế sau cùng. Ngày nay, động lực đầu tư này không chỉ đến từ khu vực tư nhân. Tại các quốc gia đi sau như Việt Nam, vai trò của nhà nước là vô cùng quan .
Năng lực đặc thù cho R&D rủi ro cao
Các công nghệ mang tính đột phá thường đòi hỏi đầu tư trong thời gian dài, có khi hàng chục năm, với rủi ro cực kỳ lớn. Ví dụ, phải mất 23 năm từ khi transistor được phát minh tại Bell Labs mới được ứng dụng rộng rãi trong thương mại. Internet cũng đã phát triển trong nhiều thập kỷ nhờ sự hỗ trợ của chính phủ trước khi được thương mại hóa. Thời gian dài và tỷ lệ thất bại cao khiến các nhà đầu tư truyền thống, vốn chỉ muốn thu lời trong 5-10 năm, không mấy hứng thú.
Đọc thêm Bell labs: Vì sao mất vị thế?
Đây chính là lúc vai trò của nhà nước trở nên không thể thiếu. Các khoản đầu tư chiến lược của chính phủ vào những lĩnh vực như công nghệ sinh học, vật liệu mới, công nghệ lượng tử hay AI cơ bản đóng vai trò như nguồn vốn kiên nhẫn. Những dự án này, dù có thể thua lỗ trong nhiều năm, lại tạo ra nền tảng tri thức và công nghệ cho cả thế hệ doanh nghiệp sau này. Khả năng tài trợ cho các dự án “moonshot” (những dự án đầy tham vọng và rủi ro cao) mà khu vực tư nhân không thể hoặc không dám theo đuổi chính là lợi thế đặc biệt của đầu tư công có chiến lược.
Đọc thêm Thất bại có là mẹ thành công? | Phân tích sâu
[Còn tiếp]
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].
