Tôi lớn lên cùng lời răn dạy của mẹ, rằng “Thất bại là mẹ thành công”. Lời nói ấy giản dị nhưng đã trở thành niềm tin cốt lõi – là la bàn định hướng cho tôi qua nhiều giai đoạn của cuộc sống.
Nhưng càng trưởng thành, tôi càng nhận thấy mâu thuẫn giữa lời dạy ấy và thực tế xung quanh. Dường như chúng ta đang sống trong xã hội bị ám ảnh bởi cái gọi là “căn bệnh thành tích”. Chúng ta cổ vũ cho sự đổi mới, nhưng lại trừng phạt những thử nghiệm không thành. Chúng ta nói về tầm quan trọng của việc học hỏi, nhưng lại che giấu mọi sai sót.
Chính nghịch lý giữa niềm tin và hành vi này đã khiến tôi phải đặt câu hỏi một cách nghiêm túc. Trong bài viết này, tôi muốn cùng bạn đọc khám phá sâu hơn, để nhìn nhận thất bại dưới lăng kính của kinh tế học và khoa học quản trị hiện đại. Tại sao thất bại lại là mẹ của thành công về mặt lý thuyết? Và quan trọng hơn, những rào cản nào trong thực tế khiến chúng ta, dù biết, vẫn không thể vượt qua nỗi sợ thất bại?
Câu chuyện robot
Có một hình ảnh ám ảnh tôi gần đây, nó đến từ câu chuyện về chiếc robot được cho là nhập khẩu nhưng lại mang logo của một đơn vị trong nước tại một triển lãm quốc gia.
Hình ảnh đó, đối với tôi, chính là chân dung rõ nét nhất của “căn bệnh thành tích” trong lĩnh vực đổi mới.
Đó là nỗi ám ảnh về việc phải trông có vẻ thành công, phải có sản phẩm để trình diễn, ngay cả khi quá trình tạo ra nó không phải của mình. Đó là tư duy xem đổi mới như chiếc cúp có thể mua về trưng bày, thay vì một hạt mầm phải kiên nhẫn vun trồng qua nhiều mùa thất bại. Và quan trọng hơn cả, đó là biểu hiện của nỗi sợ: sợ phải thừa nhận rằng chúng ta đang đi sau, rằng chúng ta cần học hỏi, rằng hành trình của chúng ta mới chỉ bắt đầu.
Phải chăng chúng ta đang sợ hãi chính quá trình gian nan làm nên sự đổi mới thực sự, một quá trình không thể thiếu những thử nghiệm, sai lầm và cả những bước lùi tạm thời?
Tỷ lệ thất bại trong đổi mới
Hãy xem xét những con số này: Bài báo tổng quan tài liệu của Rhaiem và Amara, cho thấy tỷ lệ các dự án đổi mới thất bại hoàn toàn hoặc một phần có thể dao động trong khoảng từ 40% đến 90%. Thậm chí, ở cấp độ công ty, nghiên cứu của Knott và Posen ước tính 8 đến 9 trong số 10 công ty mới thành lập cuối cùng sẽ phải đóng cửa. Điều này có nghĩa là, trong một hệ sinh thái khởi nghiệp năng động, rời bỏ thị trường còn phổ biến hơn cả việc tồn tại.
Quy luật này không chừa một ai. Ngay cả những cái tên lớn nhất cũng không miễn nhiễm. Apple đã thất bại với Newton. Amazon đã thất bại với điện thoại Fire. CNN đã thất bại với CNN+. Đây đều là những dự án được đầu tư hàng trăm triệu đô la, được kỳ vọng rất nhiều, nhưng cuối cùng đều biến mất khỏi thị trường.
Vậy, những thống kê và ví dụ này có ý nghĩa gì? Chúng không phải để gieo rắc sự bi quan. Chúng ở đây để mang chúng ta trở lại mặt đất và thiết lập bối cảnh thực tế cho sự đổi mới. Chúng cho chúng ta thấy rằng, việc xây dựng chiến lược đổi mới dựa trên nỗi sợ và sự “tránh né thất bại” là điều phi lý. Nếu xác suất thất bại vốn dĩ đã là 90%, thì việc chỉ làm những gì có xác suất thành công 100% thực chất đồng nghĩa với việc không làm gì mới cả.
Do đó, câu hỏi quan trọng không phải là liệu chúng ta có thất bại hay không, mà là chúng ta sẽ thất bại như thế nào?
[Còn tiếp]
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].
