Tóm tắt
-
Các bài báo đều nhấn mạnh vai trò cốt lõi của chính sách công và tài trợ của chính phủ như là công cụ chiến lược trong cuộc cạnh tranh toàn cầu về công nghệ, kinh tế và quốc phòng giữa Trung Quốc, EU và Hoa Kỳ.
-
Các tài liệu cho thấy những cách tiếp cận hoàn toàn khác biệt: Trung Quốc sử dụng chính sách công nghiệp quy mô lớn (ước tính 4,4% GDP) để tạo ra các “nhà vô địch” nhưng gây ra sự méo mó và kém hiệu quả kinh tế đáng kể; Hoa Kỳ thành công nhờ nguồn tài trợ liên bang tập trung, quy mô lớn và các mô hình đổi mới đột phá như DARPA; trong khi đó, EU phải đối mặt với thách thức lớn từ sự phân mảnh, thiếu hụt đầu tư tư nhân và sự phụ thuộc vào các nguồn cung bên ngoài.
-
Các lựa chọn chính sách này có hệ quả rõ ràng: cách tiếp cận của Trung Quốc làm giảm năng suất tổng thể của nền kinh tế, trong khi sự tụt hậu và thiếu phối hợp của EU đang tạo ra các lỗ hổng chiến lược nghiêm trọng, đặc biệt trong lĩnh vực quốc phòng, đòi hỏi phải có cải cách cấp bách để tăng cường hiệu quả, quy mô đầu tư và thúc đẩy các đổi mới mang tính đột phá.
Industrial Policy in China: Quantification and Impact on Misallocation
Chính sách công nghiệp (IP), tức các chính sách nhằm thay đổi cơ cấu kinh tế theo ngành, đã được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở Trung Quốc. Chính phủ Trung Quốc sử dụng một loạt công cụ như trợ cấp, ưu đãi thuế, tín dụng giá rẻ, đất đai giá rẻ, v.v., để thúc đẩy các ngành kinh tế được ưu tiên.
Mặc dù các chính sách này có thể giúp phát triển một số ngành, chúng cũng gây ra chi phí tài khóa lớn và có nguy cơ dẫn đến phân bổ sai lệch các yếu tố sản xuất, tức là vốn và lao động bị dồn vào các công ty kém hiệu quả được chính phủ ưu ái, thay vì chảy đến các công ty hiệu quả nhất. Tuy nhiên, dữ liệu chính thức về quy mô và tác động của các chính sách này rất khan hiếm.
Lượng hóa quy mô: Tính toán chi phí tài khóa của 4 công cụ IP chính trong giai đoạn 2010-2023.
Ước tính tác động: Sử dụng mô hình kinh tế để đo lường mức độ thiệt hại về năng suất do IP gây ra.
Tóm tắt kết quả chính: Chi phí IP được ước tính là 4,4% GDP vào năm 2023, trong đó trợ cấp tiền mặt chiếm lớn nhất (2,0% GDP). Sự phân bổ sai lệch do IP gây ra làm giảm TFP tổng hợp của Trung Quốc khoảng 1,2%, có thể dẫn đến thiệt hại GDP lên tới 2%.
Lượng hóa Chính sách Công nghiệp
- Trợ cấp tiền mặt (Cash Subsidies):
- Phương pháp: “Đi theo dòng tiền”
- Logic cốt lõi: Phương pháp này rất đơn giản và đáng tin cậy vì nó dựa trên dữ liệu kế toán công khai. Theo quy định kế toán, bất kỳ khoản tiền nào mà một công ty niêm yết nhận được từ chính phủ dưới dạng trợ cấp không hoàn lại (grant) đều phải được ghi nhận là một khoản mục riêng trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (income statement).
- Nguồn dữ liệu: Các tác giả đã sử dụng cơ sở dữ liệu tài chính WIND, là một nguồn dữ liệu cực kỳ toàn diện và uy tín về các công ty niêm yết ở Trung Quốc (tương tự như Bloomberg hay Reuters ở các nước khác). Họ đã thu thập dữ liệu này cho hơn 5.000 công ty niêm yết trong giai đoạn 2010-2023.
- Cách tính toán:
- Ở cấp độ công ty: Lấy trực tiếp con số “trợ cấp của chính phủ” từ báo cáo tài chính của mỗi công ty.
- Ở cấp độ ngành: Cộng tất cả các khoản trợ cấp tiền mặt của các công ty trong cùng một ngành lại với nhau.
- Chuẩn hóa để so sánh: Để so sánh quy mô trợ cấp giữa các ngành có quy mô khác nhau (ví dụ, ngành ô tô lớn hơn nhiều so với ngành dệt may), họ không dùng con số tuyệt đối. Thay vào đó, họ tính “tỷ lệ trợ cấp” (subsidy rate) bằng cách lấy tổng trợ cấp của ngành chia cho tổng giá trị gia tăng (value added) của ngành đó. Giá trị gia tăng là một thước đo tốt hơn về quy mô kinh tế thực sự của một ngành so với doanh thu.
- Phát hiện: ưu ái có chọn lọc và bền bỉ
- Sự phân hóa rõ rệt (Hình 1.1):
- Nhóm được ưu ái nhất: Dữ liệu cho thấy một cách rõ ràng rằng dòng tiền trợ cấp tập trung vào các ngành được coi là chiến lược đối với tương lai của Trung Quốc. Bán dẫn, sản xuất công nghệ cao (như thiết bị viễn thông), và ô tô (đặc biệt là xe điện) là những ngành đứng đầu danh sách.
- Nhóm ít được ưu ái nhất: Các ngành phục vụ tiêu dùng nội địa truyền thống như hàng tiêu dùng (quần áo), dịch vụ, bất động sản, và năng lượng (truyền thống) nhận được rất ít hoặc không có trợ cấp tiền mặt.
- Sự ổn định theo thời gian: Một phát hiện thú vị là mặc dù tổng số tiền trợ cấp có thể thay đổi một chút qua các năm (có xu hướng giảm nhẹ từ 2,4% năm 2013 xuống 2,0% năm 2023), thứ hạng ưu tiên của các ngành gần như không hề thay đổi. Ngành bán dẫn luôn đứng đầu, và ngành hàng tiêu dùng luôn đứng cuối. Điều này cho thấy chiến lược công nghiệp của Trung Quốc có tính nhất quán và dài hạn, không phải là một chính sách thay đổi theo từng năm.
- Sự phân hóa rõ rệt (Hình 1.1):
- Phương pháp: “Đi theo dòng tiền”
- Ưu đãi thuế (Tax Benefits):
- Phương pháp: “Tìm kiếm khoảng trống thuế”
- Logic cốt lõi: Chính phủ không đưa tiền trực tiếp cho công ty, mà thay vào đó là “thu ít tiền hơn” so với mức đáng lẽ phải thu. Để đo lường điều này, các tác giả so sánh hai con số:
- Thuế suất theo luật định (Statutory Tax Rate): Đây là mức thuế suất thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn được quy định trong luật thuế của Trung Quốc, là 25%.
- Thuế suất thực tế (Effective Tax Rate): Đây là con số thực tế mà một công ty/ngành phải trả. Nó được tính bằng cách lấy tổng số thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp chia cho tổng lợi nhuận trước thuế của công ty/ngành đó.
- Khoảng cách = Ưu đãi: Phần chênh lệch giữa 25% và thuế suất thực tế chính là “phần thuế được miễn giảm”, hay quy mô của ưu đãi thuế. Ví dụ, nếu một công ty chỉ phải trả 15% thuế suất thực tế, thì ưu đãi thuế của họ là 10% (25% – 15%).
- Các hình thức ưu đãi được nắm bắt: Phương pháp này có ưu điểm là nó nắm bắt được rất nhiều loại ưu đãi thuế khác nhau một cách tổng hợp, ví dụ như:
- Giảm thuế cho các doanh nghiệp công nghệ cao.
- Khấu trừ chi phí R&D ở mức cao hơn.
- Miễn giảm thuế cho các dự án đầu tư vào tài sản cố định.
- Ưu đãi thuế cho các công ty hoạt động trong các đặc khu kinh tế.
- Logic cốt lõi: Chính phủ không đưa tiền trực tiếp cho công ty, mà thay vào đó là “thu ít tiền hơn” so với mức đáng lẽ phải thu. Để đo lường điều này, các tác giả so sánh hai con số:
- Phát hiện: Tương đồng về mục tiêu, khác biệt về xu hướng
- Mục tiêu tương đồng: Đáng chú ý là, thứ hạng các ngành được hưởng ưu đãi thuế nhiều nhất gần như trùng khớp hoàn toàn với các ngành nhận trợ cấp tiền mặt. Cụ thể, có 6 trong 7 ngành đứng đầu và đứng cuối trong cả hai danh sách là giống nhau. Điều này cho thấy chính phủ Trung Quốc sử dụng cả hai công cụ này một cách phối hợp để hỗ trợ cùng một nhóm các ngành chiến lược.
- Xu hướng trái ngược: Không giống như trợ cấp tiền mặt đang giảm nhẹ, quy mô của ưu đãi thuế lại có xu hướng tăng lên đáng kể, từ 4,4% (so với lợi nhuận) năm 2013 lên 6,3% năm 2023.
- Lý do: Đặc biệt là sau đại dịch COVID-19, chính phủ đã ban hành nhiều chính sách miễn, giảm thuế trên diện rộng để hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi. Ưu đãi thuế trở thành công cụ chính sách ngày càng được ưa chuộng hơn.
- Phương pháp: “Tìm kiếm khoảng trống thuế”
- Tín dụng được trợ cấp (Subsidized Credit):
- Phương pháp: “Bóc tách” Lãi suất
- Logic cốt lõi: Trong một thị trường tín dụng bình thường, lãi suất cho vay của một công ty phụ thuộc vào mức độ rủi ro của nó. Một công ty lớn, ít nợ, thuộc sở hữu nhà nước (được chính phủ ngầm bảo lãnh) tự nhiên sẽ có lãi suất vay thấp hơn một công ty nhỏ, nợ nhiều, thuộc sở hữu tư nhân. Vấn đề đặt ra là: Liệu một ngành nào đó có được hưởng lãi suất thấp hơn ngay cả sau khi đã tính đến tất cả các yếu tố rủi ro thông thường này không? Nếu có, thì phần chênh lệch đó chính là phần trợ cấp của chính phủ thông qua hệ thống ngân hàng.
- Thực hiện bằng Mô hình hồi quy:
- Biến phụ thuộc: Lãi suất vay thực tế của mỗi công ty (tính bằng tổng chi phí lãi vay chia cho tổng nợ phải trả lãi).
- Biến độc lập chính: Một biến giả cho biết công ty đó có thuộc ngành sản xuất hay không.
- Các biến kiểm soát: Đây là phần quan trọng nhất để “làm sạch” dữ liệu. Các tác giả đưa vào mô hình tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến lãi suất một cách tự nhiên, bao gồm:
- Loại hình sở hữu: Biến giả cho doanh nghiệp nhà nước trung ương (Central SOE), doanh nghiệp nhà nước địa phương (Local SOE), doanh nghiệp nước ngoài (Foreign firm). Nhóm còn lại (doanh nghiệp tư nhân – POE) được dùng làm nhóm tham chiếu.
- Quy mô công ty: Logarit của tổng tài sản.
- Cơ cấu nợ: Tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng nợ.
- Mức độ đòn bẩy: Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản.
- Tài sản vô hình: Tỷ lệ tài sản vô hình trên tổng tài sản (thường được coi là rủi ro hơn).
- Diễn giải kết quả: Mô hình sẽ tính toán tác động của từng biến kiểm soát lên lãi suất. Sau đó, nó sẽ xem xét hệ số của biến “ngành sản xuất”. Nếu hệ số này là âm và có ý nghĩa thống kê, điều đó có nghĩa là, ngay cả khi hai công ty có cùng quy mô, cùng mức nợ, cùng loại hình sở hữu, v.v., chỉ riêng việc thuộc ngành sản xuất cũng giúp công ty đó được hưởng một mức lãi suất thấp hơn. Mức thấp hơn đó chính là phần trợ cấp.
- Phát hiện: ưu ái có hệ thống
- Ngành sản xuất được ưu ái: Kết quả cho thấy các công ty sản xuất được hưởng một mức lãi suất thấp hơn 0,4 điểm phần trăm so với các công ty ở các ngành khác. Mặc dù con số này có vẻ nhỏ, nhưng với quy mô nợ khổng lồ của toàn ngành, tổng số tiền tiết kiệm được là rất lớn.
- Doanh nghiệp nhà nước được ưu ái hơn: Mô hình cũng xác nhận một điều đã được biết đến rộng rãi: các SOE, đặc biệt là SOE trung ương, được hưởng lãi suất thấp hơn đáng kể so với POE, có thể là do các ngân hàng (chủ yếu là ngân hàng quốc doanh) tin rằng chính phủ sẽ không để các SOE này phá sản.
- Phương pháp: “Bóc tách” Lãi suất
- Đất đai được trợ cấp (Subsidized Land):
- Phương pháp: “So sánh trong cùng khu phố”
- Logic cốt lõi: Ai cũng biết rằng giá đất công nghiệp ở Trung Quốc rẻ hơn nhiều so với đất thương mại hay đất ở. Tuy nhiên, một phép so sánh trung bình đơn giản sẽ rất sai lầm, vì đất công nghiệp thường nằm ở các khu vực ngoại ô, xa trung tâm, trong khi đất thương mại nằm ở các vị trí đắc địa. Sự chênh lệch giá có thể chỉ đơn giản là do yếu tố vị trí.
- Để giải quyết vấn đề này, các tác giả đã sử dụng một phương pháp lấy cảm hứng từ kinh tế đô thị, gọi là “phương pháp vòng tròn” (ring method).
- Nguồn dữ liệu: Họ sử dụng cơ sở dữ liệu đăng ký đất đai toàn quốc của Trung Quốc, chứa thông tin về 1,6 triệu giao dịch đất đai, bao gồm cả tọa độ địa lý (kinh độ, vĩ độ) của từng lô đất.
- Quy trình so sánh: Với mỗi giao dịch bán đất cho một công ty sản xuất, họ thực hiện các bước sau:
- Vẽ một vòng tròn có bán kính 1 km xung quanh lô đất đó.
- Tìm tất cả các giao dịch bán đất cho các công ty phi sản xuất (ví dụ: xây trung tâm thương mại, chung cư, nhà hàng) nằm bên trong vòng tròn đó và diễn ra trong cùng năm.
- Tính giá trung bình của các lô đất phi sản xuất này.
- So sánh giá của lô đất công nghiệp với giá trung bình của các lô đất “hàng xóm” phi sản xuất.
- Ưu điểm của phương pháp: Bằng cách chỉ so sánh các lô đất nằm rất gần nhau, phương pháp này đã loại bỏ gần như hoàn toàn yếu tố vị trí. Sự chênh lệch giá còn lại chỉ có thể được giải thích bởi mục đích sử dụng đất, tức là do chính sách của chính phủ.
- Phát hiện: Mức chiết khấu khổng lồ
- Kết quả cho thấy giá đất bán cho các công ty sản xuất được hưởng một mức chiết khấu cực lớn, rẻ hơn ít nhất 2/3 (khoảng 67%) so với giá thị trường của các lô đất ngay bên cạnh. Điều này chứng tỏ chính phủ đã chủ động sử dụng đất đai như một công cụ mạnh mẽ để thu hút đầu tư vào ngành sản xuất.
- Phương pháp: “So sánh trong cùng khu phố”
- Tổng quy mô của Chính sách Công nghiệp (Total Size of IP):
- Phương pháp: Họ tính toán chi phí tài khóa tương đương của từng công cụ dưới dạng phần trăm GDP và cộng chúng lại. Điều này đòi hỏi một số phép ngoại suy, ví dụ như giả định rằng tỷ lệ trợ cấp cho các công ty chưa niêm yết cũng tương tự như các công ty đã niêm yết.
- Kết quả cuối cùng:
- Tổng quy mô hỗ trợ của chính sách công nghiệp ở Trung Quốc lên tới 4,4% GDP vào năm 2023.
- Phân bổ theo công cụ:
- Trợ cấp tiền mặt: 2,0% GDP
- Ưu đãi thuế: 1,5% GDP
- Đất đai được trợ cấp: 0,5% GDP
- Tín dụng được trợ cấp: 0,4% GDP
- So sánh quốc tế: Con số 4,4% GDP này là rất lớn. Để so sánh, tổng hỗ trợ nhà nước (state aid) ở các nước Liên minh châu Âu (EU) chỉ vào khoảng 1,5% GDP. Điều này cho thấy Trung Quốc sử dụng chính sách công nghiệp một cách sâu rộng và mạnh mẽ hơn nhiều so với các nền kinh tế phát triển khác.
[Còn tiếp]
Bạn có thể đọc thêm nội dung chi tiết của bài này trên trang substack [cần trả phí].
